|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
47641 |
Giải nhất |
76156 |
Giải nhì |
41846 |
Giải ba |
24208 45999 |
Giải tư |
75668 24588 47105 15197 89074 02303 45722 |
Giải năm |
1197 |
Giải sáu |
9740 2939 4657 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,5,8 | 4 | 1 | | 2 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 9 | 7 | 4 | 0,1,6 | 0 | 5 | 0,6,7 | 2,4,5 | 6 | 8 | 5,92 | 7 | 4 | 0,6,8 | 8 | 8 | 3,9 | 9 | 72,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97722 |
Giải nhất |
05001 |
Giải nhì |
12013 |
Giải ba |
17491 76943 |
Giải tư |
96920 07926 44656 76884 39760 01572 78493 |
Giải năm |
3655 |
Giải sáu |
3340 2335 0990 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 3,5 | 2,7 | 2 | 0,2,6 | 1,4,9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,3 | 1,3,5 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | 0 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 4 | | 9 | 0,1,3,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
55110 |
Giải nhất |
49586 |
Giải nhì |
74940 |
Giải ba |
32792 29631 |
Giải tư |
25011 52158 57862 88497 63899 83110 84671 |
Giải năm |
7725 |
Giải sáu |
0191 8751 6358 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | | 1,3,5,7 9 | 1 | 02,1,8 | 6,9 | 2 | 5 | | 3 | 1 | | 4 | 0 | 2 | 5 | 1,82 | 8 | 6 | 2 | 9 | 7 | 1 | 1,52,9 | 8 | 6 | 9 | 9 | 1,2,7,8 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
68286 |
Giải nhất |
65695 |
Giải nhì |
89807 |
Giải ba |
13855 58390 |
Giải tư |
34341 64323 74028 95458 19187 16491 92932 |
Giải năm |
0434 |
Giải sáu |
4323 4935 2954 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 4,9 | 1 | | 3 | 2 | 32,8 | 22 | 3 | 2,4,5 | 3,5 | 4 | 1 | 3,5,9 | 5 | 4,5,7,8 | 8 | 6 | 8 | 0,5,8 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 6,7 | | 9 | 0,1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
40599 |
Giải nhất |
46639 |
Giải nhì |
90626 |
Giải ba |
69501 11709 |
Giải tư |
57989 19606 40468 52533 84841 23965 39976 |
Giải năm |
0093 |
Giải sáu |
1633 7225 5802 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 9 | 0,4 | 1 | | 0 | 2 | 3,5,6 | 2,32,9 | 3 | 32,9 | | 4 | 1 | 2,6 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 5,8 | | 7 | 6 | 6 | 8 | 9 | 0,3,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
57292 |
Giải nhất |
66792 |
Giải nhì |
66904 |
Giải ba |
75112 50142 |
Giải tư |
37972 69080 63176 25052 91103 06378 48170 |
Giải năm |
8460 |
Giải sáu |
2155 9976 4279 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,4 | | 1 | 2 | 1,4,5,7 92 | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 0 | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 2,3,5 | 72 | 6 | 0 | | 7 | 0,2,62,8 9 | 7 | 8 | 0 | 7 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
07215 |
Giải nhất |
18452 |
Giải nhì |
22240 |
Giải ba |
48018 69890 |
Giải tư |
55258 95005 51353 53583 21269 22667 78434 |
Giải năm |
0189 |
Giải sáu |
6429 6204 6325 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 5,8 | 4,5 | 2 | 5,9 | 5,8 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2 | 0,1,2 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,3,9 | 2,6,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|