|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
348464 |
Giải nhất |
99299 |
Giải nhì |
47581 |
Giải ba |
53521 20317 |
Giải tư |
08950 78654 62449 36693 63905 38139 12592 |
Giải năm |
1539 |
Giải sáu |
9092 2141 3486 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 2,4,8 | 1 | 7 | 92 | 2 | 1,5 | 9 | 3 | 92 | 5,6 | 4 | 1,9 | 0,2 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | | | 8 | 1,6 | 32,4,9 | 9 | 22,3,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
185911 |
Giải nhất |
60228 |
Giải nhì |
12754 |
Giải ba |
53394 42111 |
Giải tư |
15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 |
Giải năm |
0628 |
Giải sáu |
0373 8587 5242 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 12,4 | 1 | 12 | 4,82 | 2 | 5,82 | 7 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,1,2,8 | 2,5 | 5 | 4,5 | | 6 | | 0,8 | 7 | 3 | 22,4 | 8 | 22,7 | | 9 | 0,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
839421 |
Giải nhất |
35387 |
Giải nhì |
10852 |
Giải ba |
84046 90781 |
Giải tư |
96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 |
Giải năm |
7144 |
Giải sáu |
0371 7934 7628 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,7,8 | 1 | 0,5,6,9 | 5 | 2 | 1,6,8 | | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,6,7,8 | 1 | 5 | 2 | 1,2,4,7 | 6 | | 4,8 | 7 | 1,6,8 | 2,4,7 | 8 | 1,7 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
459870 |
Giải nhất |
94591 |
Giải nhì |
30384 |
Giải ba |
01209 70699 |
Giải tư |
54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 |
Giải năm |
7454 |
Giải sáu |
7724 6926 1331 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 8,9 | 32,9 | 1 | 0 | | 2 | 3,4,6 | 2 | 3 | 12 | 2,5,8 | 4 | | 5,62 | 5 | 4,5,6 | 2,5,6 | 6 | 52,6 | | 7 | 0 | 0 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
878327 |
Giải nhất |
17301 |
Giải nhì |
95209 |
Giải ba |
46852 85169 |
Giải tư |
07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 |
Giải năm |
7986 |
Giải sáu |
9327 6358 1878 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,9 | 0,8 | 1 | 7,9 | 5 | 2 | 4,72 | 4 | 3 | | 2 | 4 | 3 | 62 | 5 | 2,8 | 0,6,8 | 6 | 52,6,9 | 1,22 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 1,6 | 0,1,6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
076623 |
Giải nhất |
26047 |
Giải nhì |
76264 |
Giải ba |
52008 09439 |
Giải tư |
01019 98963 11879 76456 15855 10487 17089 |
Giải năm |
8102 |
Giải sáu |
6139 7778 8606 |
Giải bảy |
631 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,8 | 3 | 1 | 9 | 0 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 1,92 | 6 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 3,4 | 4,8 | 7 | 8,9 | 0,7,9 | 8 | 7,9 | 1,32,7,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
105551 |
Giải nhất |
17035 |
Giải nhì |
78446 |
Giải ba |
83506 73374 |
Giải tư |
38355 00377 31531 93081 26698 21791 17755 |
Giải năm |
6267 |
Giải sáu |
0563 6188 8946 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 3,5,8,9 | 1 | | | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 0,1,5 | 7 | 4 | 62 | 3,52 | 5 | 1,52 | 0,42 | 6 | 3,7 | 6,7 | 7 | 4,7 | 8,9 | 8 | 1,8 | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|