|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
155290 |
Giải nhất |
01150 |
Giải nhì |
24378 |
Giải ba |
04038 01011 |
Giải tư |
46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 |
Giải năm |
0414 |
Giải sáu |
7036 8684 8862 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,8 | 62,8,9 | 2 | | | 3 | 6,82 | 1,6,7,8 | 4 | | 9 | 5 | 0 | 3 | 6 | 22,4 | | 7 | 4,8 | 1,32,7 | 8 | 2,4 | 9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
173882 |
Giải nhất |
04572 |
Giải nhì |
96629 |
Giải ba |
98224 98984 |
Giải tư |
12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
Giải năm |
7953 |
Giải sáu |
6281 9237 5398 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,3,5,8 | 1 | 1,7 | 2,7,8 | 2 | 2,4,9 | 5 | 3 | 1,7 | 2,6,8 | 4 | | | 5 | 0,1,3 | | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 2 | 9 | 8 | 1,2,4,92 | 2,82 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
525120 |
Giải nhất |
39084 |
Giải nhì |
74210 |
Giải ba |
00050 51940 |
Giải tư |
81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 |
Giải năm |
8933 |
Giải sáu |
9656 3120 1715 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,22,4,5 9 | 0 | | | 1 | 02,5,6 | 2 | 2 | 02,2,3,6 7 | 2,3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 0,6 | 1,2,5 | 6 | | 2 | 7 | | 9 | 8 | 4 | | 9 | 0,5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
856748 |
Giải nhất |
70033 |
Giải nhì |
13684 |
Giải ba |
08782 99723 |
Giải tư |
78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
Giải năm |
4433 |
Giải sáu |
3399 0224 1731 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 2,7 | 0,1,82 | 2 | 3,4 | 2,32,6 | 3 | 1,32 | 2,8 | 4 | 0,8 | | 5 | | | 6 | 3,9 | 1 | 7 | | 0,4,9 | 8 | 22,4 | 6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
096454 |
Giải nhất |
10422 |
Giải nhì |
87609 |
Giải ba |
50511 98391 |
Giải tư |
11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
Giải năm |
8898 |
Giải sáu |
2444 5640 2598 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 9 | 1,3,9 | 1 | 1,9 | 2,6,7 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 1,8 | 4,5 | 4 | 0,4 | | 5 | 4 | | 6 | 0,2 | | 7 | 2,3 | 3,93 | 8 | | 0,1 | 9 | 1,83 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
127372 |
Giải nhất |
84545 |
Giải nhì |
62918 |
Giải ba |
28343 71370 |
Giải tư |
41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 |
Giải năm |
6098 |
Giải sáu |
1321 2597 1148 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,9 | 2 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 1,2,3 | 2,3,4 | 3 | 3,62 | | 4 | 3,5,8 | 4 | 5 | | 0,32 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 0,2 | 1,4,9 | 8 | | 0 | 9 | 0,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
944394 |
Giải nhất |
74216 |
Giải nhì |
61241 |
Giải ba |
16139 33695 |
Giải tư |
41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 |
Giải năm |
3032 |
Giải sáu |
9294 5261 0376 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4,6 | 1 | 6 | 0,32 | 2 | | | 3 | 22,9 | 4,5,92 | 4 | 1,4,7 | 7,9 | 5 | 4,92 | 1,7 | 6 | 1 | 4 | 7 | 5,6 | 9 | 8 | | 3,52 | 9 | 42,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|