|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
745737 |
Giải nhất |
89854 |
Giải nhì |
43773 |
Giải ba |
70638 34633 |
Giải tư |
67425 71784 60502 12819 33938 70634 53208 |
Giải năm |
9787 |
Giải sáu |
9822 3212 6586 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | | 1 | 2,9 | 0,1,2 | 2 | 2,5 | 3,6,7 | 3 | 3,4,7,82 | 3,5,8 | 4 | | 2 | 5 | 4 | 8 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | 3,9 | 0,32 | 8 | 4,6,7 | 1,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
687823 |
Giải nhất |
54420 |
Giải nhì |
58587 |
Giải ba |
05343 04053 |
Giải tư |
71419 21126 34288 54193 21464 28981 31347 |
Giải năm |
9016 |
Giải sáu |
5054 1301 5886 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 0,6,9 | | 2 | 0,3,6 | 2,4,5,9 | 3 | | 5,6 | 4 | 3,7 | | 5 | 3,4 | 1,2,8 | 6 | 4 | 4,8 | 7 | | 8 | 8 | 1,6,7,8 | 1 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
347725 |
Giải nhất |
52762 |
Giải nhì |
49586 |
Giải ba |
43282 95080 |
Giải tư |
52656 89527 10082 69637 05452 19902 35540 |
Giải năm |
2058 |
Giải sáu |
0308 5901 3524 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | | 0,5,6,82 | 2 | 4,5,7 | | 3 | 7 | 2 | 4 | 0,8 | 2 | 5 | 2,6,8 | 5,8 | 6 | 2 | 2,3 | 7 | 9 | 0,4,5 | 8 | 0,22,6 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
773691 |
Giải nhất |
66812 |
Giải nhì |
03662 |
Giải ba |
29178 94956 |
Giải tư |
02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 |
Giải năm |
0852 |
Giải sáu |
0958 9517 9347 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 22,7 | 12,5,6 | 2 | 8 | | 3 | | 4,7,9 | 4 | 4,7 | | 5 | 2,6,8 | 5 | 6 | 2 | 1,4,72 | 7 | 4,72,82 | 2,5,72 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
071490 |
Giải nhất |
14027 |
Giải nhì |
84541 |
Giải ba |
35109 62082 |
Giải tư |
56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406 |
Giải năm |
7922 |
Giải sáu |
3910 9412 3521 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,9 | 2,3,4,6 7 | 1 | 0,2,3 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,7,8 | 1 | 3 | 1,2 | | 4 | 1 | | 5 | | 0,7,9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 1,6 | 2 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
316055 |
Giải nhất |
98438 |
Giải nhì |
24142 |
Giải ba |
23427 54655 |
Giải tư |
11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 |
Giải năm |
2345 |
Giải sáu |
7154 8800 1242 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 5 | 0,42 | 2 | 7 | 7,92 | 3 | 6,8 | 52 | 4 | 22,5 | 1,4,52 | 5 | 42,52,8 | 3 | 6 | 9 | 2 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | | 6 | 9 | 32 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
207642 |
Giải nhất |
72152 |
Giải nhì |
82414 |
Giải ba |
03951 74640 |
Giải tư |
26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
Giải năm |
6866 |
Giải sáu |
8468 0482 0101 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,3 | 0,4,5 | 1 | 42,6 | 2,4,5,6 8 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | | 12,9 | 4 | 0,1,2 | | 5 | 1,2,3 | 1,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | | 6 | 8 | 2 | | 9 | 0,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
184462 |
Giải nhất |
52197 |
Giải nhì |
76987 |
Giải ba |
46674 33617 |
Giải tư |
54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 |
Giải năm |
2143 |
Giải sáu |
4592 7139 5885 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4 | 1 | 7 | 6,8,9 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 1,3,7 | 8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 2,9 | 1,4,8,9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 2,5,7 | 3,6,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|