|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
653105 |
Giải nhất |
00203 |
Giải nhì |
82226 |
Giải ba |
23923 08937 |
Giải tư |
37951 96156 96236 94060 08119 44944 85483 |
Giải năm |
3891 |
Giải sáu |
0438 4668 8230 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,5 | 4,5,9 | 1 | 9 | | 2 | 3,6 | 0,2,8 | 3 | 0,6,7,8 | 4 | 4 | 1,4 | 0 | 5 | 1,6 | 2,3,5 | 6 | 0,8 | 3 | 7 | | 3,6 | 8 | 3 | 1 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
306811 |
Giải nhất |
81963 |
Giải nhì |
83928 |
Giải ba |
76194 82448 |
Giải tư |
08534 26314 40600 65583 79721 70429 75646 |
Giải năm |
0898 |
Giải sáu |
9451 6450 4883 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0 | 1,2,5 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,1,8,9 | 6,82 | 3 | 4 | 1,3,9 | 4 | 6,8 | | 5 | 0,1,8 | 4 | 6 | 3 | | 7 | | 2,4,5,9 | 8 | 32 | 2 | 9 | 4,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
673842 |
Giải nhất |
85539 |
Giải nhì |
76852 |
Giải ba |
78158 26945 |
Giải tư |
95988 33097 08978 85660 66135 50853 07512 |
Giải năm |
3694 |
Giải sáu |
3637 2923 0489 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 2,5 | 1,4,5 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5,7,9 | 9 | 4 | 2,5,8 | 1,3,4 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 0 | 3,9 | 7 | 8 | 4,5,7,8 | 8 | 8,9 | 3,8 | 9 | 4,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
802043 |
Giải nhất |
88961 |
Giải nhì |
88394 |
Giải ba |
86268 65451 |
Giải tư |
60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 |
Giải năm |
4823 |
Giải sáu |
7237 8936 9253 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 2,5,6 | 1 | 9 | | 2 | 1,3 | 2,4,52 | 3 | 4,6,7 | 3,82,9 | 4 | 3 | 9 | 5 | 1,32 | 3 | 6 | 1,8 | 0,3 | 7 | | 6 | 8 | 0,42 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
516212 |
Giải nhất |
40387 |
Giải nhì |
21518 |
Giải ba |
04198 98417 |
Giải tư |
23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975 |
Giải năm |
9288 |
Giải sáu |
3105 6551 3278 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 5,8,9 | 1 | 2,7,8 | 1,4 | 2 | 6,7 | | 3 | | | 4 | 2 | 0,7 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1,2,7,8 | 7 | 5,7,82 | 1,72,8,9 | 8 | 1,7,8 | | 9 | 1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
568160 |
Giải nhất |
99222 |
Giải nhì |
19472 |
Giải ba |
74735 24599 |
Giải tư |
15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 |
Giải năm |
0156 |
Giải sáu |
7329 5431 9929 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,7 | 3,52 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,92 | 9 | 3 | 1,5 | 0,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 0 | 0,7,9 | 7 | 0,2,7 | | 8 | | 22,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
687402 |
Giải nhất |
71052 |
Giải nhì |
00308 |
Giải ba |
23219 62821 |
Giải tư |
02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
Giải năm |
2015 |
Giải sáu |
5145 0653 8119 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,8 | 1,2 | 1 | 1,5,92 | 0,2,5,6 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 0,2,3 | 3,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 0 | 0 | 8 | | 12 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
125224 |
Giải nhất |
73621 |
Giải nhì |
94394 |
Giải ba |
27205 53807 |
Giải tư |
33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 |
Giải năm |
7970 |
Giải sáu |
4187 5715 5741 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5,7,8 | 2,32,42 | 1 | 5 | | 2 | 1,4 | | 3 | 12,8 | 2,9 | 4 | 12,6 | 0,1 | 5 | 0 | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,92 | 0,3 | 8 | 7 | 72 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|