|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
72288 |
Giải nhất |
73913 |
Giải nhì |
30782 |
Giải ba |
58384 04176 |
Giải tư |
39626 84868 60246 71526 63112 89422 19263 |
Giải năm |
0684 |
Giải sáu |
4339 0782 8111 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,2,3 | 1,2,82 | 2 | 2,62 | 1,6 | 3 | 8,9 | 82 | 4 | 6 | | 5 | | 22,4,72 | 6 | 3,8 | | 7 | 62 | 3,6,8 | 8 | 22,42,8 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
48328 |
Giải nhất |
44541 |
Giải nhì |
51594 |
Giải ba |
65765 58959 |
Giải tư |
12646 52256 08901 55137 54929 78564 84603 |
Giải năm |
4188 |
Giải sáu |
7849 1235 7196 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,4,7 | 1 | | | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 5,7 | 6,9 | 4 | 1,6,9 | 3,6,7 | 5 | 6,9 | 4,5,9 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1,5 | 2,8 | 8 | 8 | 2,4,5 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
54569 |
Giải nhất |
48237 |
Giải nhì |
19651 |
Giải ba |
52952 20336 |
Giải tư |
49924 12128 31076 11053 01465 87199 68516 |
Giải năm |
3020 |
Giải sáu |
4002 9482 1013 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 3,6 | 0,5,8 | 2 | 0,4,8 | 1,5 | 3 | 6,7 | 0,2,9 | 4 | | 6 | 5 | 1,2,3 | 1,3,7 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 6 | 2 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87323 |
Giải nhất |
54314 |
Giải nhì |
68766 |
Giải ba |
07784 68317 |
Giải tư |
60997 86937 32243 25042 68520 47511 26082 |
Giải năm |
6634 |
Giải sáu |
4261 5605 4806 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,6 | 1,6 | 1 | 1,4,7 | 4,8 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 4,7 | 1,3,8 | 4 | 2,3 | 02 | 5 | | 0,6 | 6 | 1,6 | 1,3,92 | 7 | | | 8 | 2,4 | | 9 | 72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
78984 |
Giải nhất |
11460 |
Giải nhì |
78641 |
Giải ba |
23433 14069 |
Giải tư |
29834 04992 38723 37459 91421 78446 60258 |
Giải năm |
6228 |
Giải sáu |
2008 8515 0330 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8 | 2,4,5 | 1 | 5 | 9 | 2 | 1,3,8 | 2,3 | 3 | 0,3,4,7 | 3,8 | 4 | 1,6 | 1 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | | 0,2,5 | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
82763 |
Giải nhất |
08095 |
Giải nhì |
97787 |
Giải ba |
38074 89858 |
Giải tư |
33926 98998 49771 96768 62448 51619 90231 |
Giải năm |
3061 |
Giải sáu |
6371 7497 5751 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,5,6,72 | 1 | 9 | | 2 | 6,9 | 6 | 3 | 1 | 7 | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 2 | 6 | 1,3,8 | 8,9 | 7 | 12,4 | 4,5,6,9 | 8 | 7 | 1,2 | 9 | 5,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
21251 |
Giải nhất |
13167 |
Giải nhì |
24687 |
Giải ba |
26230 18271 |
Giải tư |
50198 05178 71173 29528 82266 82767 92919 |
Giải năm |
4738 |
Giải sáu |
7992 4586 5831 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,5,7 | 1 | 9 | 9 | 2 | 8 | 3,4,7 | 3 | 0,1,3,8 | | 4 | 3 | | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 6,72 | 62,8 | 7 | 1,3,8 | 2,3,7,9 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|