|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
54569 |
Giải nhất |
48237 |
Giải nhì |
19651 |
Giải ba |
52952 20336 |
Giải tư |
49924 12128 31076 11053 01465 87199 68516 |
Giải năm |
3020 |
Giải sáu |
4002 9482 1013 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 3,6 | 0,5,8 | 2 | 0,4,8 | 1,5 | 3 | 6,7 | 0,2,9 | 4 | | 6 | 5 | 1,2,3 | 1,3,7 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 6 | 2 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87323 |
Giải nhất |
54314 |
Giải nhì |
68766 |
Giải ba |
07784 68317 |
Giải tư |
60997 86937 32243 25042 68520 47511 26082 |
Giải năm |
6634 |
Giải sáu |
4261 5605 4806 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,6 | 1,6 | 1 | 1,4,7 | 4,8 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 4,7 | 1,3,8 | 4 | 2,3 | 02 | 5 | | 0,6 | 6 | 1,6 | 1,3,92 | 7 | | | 8 | 2,4 | | 9 | 72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
78984 |
Giải nhất |
11460 |
Giải nhì |
78641 |
Giải ba |
23433 14069 |
Giải tư |
29834 04992 38723 37459 91421 78446 60258 |
Giải năm |
6228 |
Giải sáu |
2008 8515 0330 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8 | 2,4,5 | 1 | 5 | 9 | 2 | 1,3,8 | 2,3 | 3 | 0,3,4,7 | 3,8 | 4 | 1,6 | 1 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | | 0,2,5 | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
82763 |
Giải nhất |
08095 |
Giải nhì |
97787 |
Giải ba |
38074 89858 |
Giải tư |
33926 98998 49771 96768 62448 51619 90231 |
Giải năm |
3061 |
Giải sáu |
6371 7497 5751 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,5,6,72 | 1 | 9 | | 2 | 6,9 | 6 | 3 | 1 | 7 | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 2 | 6 | 1,3,8 | 8,9 | 7 | 12,4 | 4,5,6,9 | 8 | 7 | 1,2 | 9 | 5,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
21251 |
Giải nhất |
13167 |
Giải nhì |
24687 |
Giải ba |
26230 18271 |
Giải tư |
50198 05178 71173 29528 82266 82767 92919 |
Giải năm |
4738 |
Giải sáu |
7992 4586 5831 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,5,7 | 1 | 9 | 9 | 2 | 8 | 3,4,7 | 3 | 0,1,3,8 | | 4 | 3 | | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 6,72 | 62,8 | 7 | 1,3,8 | 2,3,7,9 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 2,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
00347 |
Giải nhất |
34062 |
Giải nhì |
37996 |
Giải ba |
08239 00453 |
Giải tư |
37847 59068 46639 35862 09323 45767 11101 |
Giải năm |
0145 |
Giải sáu |
5504 9516 4947 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 6 | 62 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 92 | 0 | 4 | 5,73 | 4 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 0,22,7,8 | 43,6 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | | 32 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
53094 |
Giải nhất |
29023 |
Giải nhì |
64383 |
Giải ba |
73616 86006 |
Giải tư |
71530 83084 58494 85007 79020 75086 31776 |
Giải năm |
0353 |
Giải sáu |
4683 4721 9917 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 6,7 | | 2 | 0,1,3 | 2,5,82 | 3 | 0 | 8,92 | 4 | | 9 | 5 | 3 | 0,1,7,8 | 6 | | 0,1 | 7 | 6 | | 8 | 0,32,4,6 | | 9 | 42,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
69284 |
Giải nhất |
76548 |
Giải nhì |
13741 |
Giải ba |
07534 18238 |
Giải tư |
99201 30372 40876 25333 28899 06819 15752 |
Giải năm |
9048 |
Giải sáu |
5321 7196 8649 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,4 | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3,8 | 4 | 1,7,82,9 | | 5 | 2 | 7,9 | 6 | | 1,4 | 7 | 2,6 | 3,42 | 8 | 4 | 1,4,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|