|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
66364 |
Giải nhất |
56158 |
Giải nhì |
42222 |
Giải ba |
98064 10351 |
Giải tư |
05943 46376 39262 60705 83084 82127 11023 |
Giải năm |
9879 |
Giải sáu |
0883 2604 2655 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 5 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,3,7 | 2,4,8 | 3 | | 0,62,8 | 4 | 3 | 0,5,8 | 5 | 1,5,8,9 | 7 | 6 | 2,42 | 2 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 3,4,5 | 5,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
46407 |
Giải nhất |
50631 |
Giải nhì |
54717 |
Giải ba |
44909 07730 |
Giải tư |
69567 10251 76684 80470 34645 87272 14757 |
Giải năm |
4196 |
Giải sáu |
4079 9917 8918 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,9 | 32,5 | 1 | 73,8 | 7 | 2 | | | 3 | 0,12 | 8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 7 | 0,13,5,6 | 7 | 0,2,9 | 1 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
86649 |
Giải nhất |
27452 |
Giải nhì |
51164 |
Giải ba |
55944 68733 |
Giải tư |
71207 16838 55334 03240 44901 93087 55806 |
Giải năm |
5805 |
Giải sáu |
9546 1038 0794 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,5,6,7 | 0 | 1 | 8 | 5 | 2 | | 3 | 3 | 3,4,82 | 3,4,6,9 | 4 | 0,4,6,9 | 0 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 0,4 | 0,8 | 7 | | 1,32 | 8 | 7 | 4 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
03624 |
Giải nhất |
73908 |
Giải nhì |
39462 |
Giải ba |
94243 20921 |
Giải tư |
02109 77526 71389 57047 87342 18381 47101 |
Giải năm |
9887 |
Giải sáu |
1055 8501 2052 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,3,8,9 | 02,2,8 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 1,4,6 | 0,4 | 3 | | 2,6 | 4 | 2,3,7 | 5 | 5 | 2,5 | 2 | 6 | 2,4 | 4,8 | 7 | | 0 | 8 | 1,7,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
28931 |
Giải nhất |
71334 |
Giải nhì |
60012 |
Giải ba |
65303 42782 |
Giải tư |
79369 05027 60275 10979 43407 89528 13007 |
Giải năm |
1293 |
Giải sáu |
3282 1544 4414 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,72 | 3 | 1 | 2,4 | 1,82 | 2 | 0,7,8 | 0,8,9 | 3 | 1,4 | 1,3,4 | 4 | 4 | 7 | 5 | | | 6 | 9 | 02,2 | 7 | 5,9 | 2 | 8 | 22,3 | 6,7 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
05832 |
Giải nhất |
75690 |
Giải nhì |
30162 |
Giải ba |
60925 00396 |
Giải tư |
43406 75324 88164 43163 57712 61636 44058 |
Giải năm |
3662 |
Giải sáu |
1425 3253 6361 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,2 | 1,3,62 | 2 | 4,52 | 5,6 | 3 | 2,6 | 2,6 | 4 | | 22 | 5 | 3,8 | 0,3,8,9 | 6 | 1,22,3,4 | | 7 | | 5 | 8 | 6 | | 9 | 0,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
46974 |
Giải nhất |
15731 |
Giải nhì |
02715 |
Giải ba |
28989 84621 |
Giải tư |
13525 95027 31971 39486 49378 66821 62847 |
Giải năm |
3789 |
Giải sáu |
4762 7991 2066 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,3,7,9 | 1 | 5 | 6 | 2 | 12,5,7 | | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | | 6,8 | 6 | 2,4,6,8 | 2,4 | 7 | 1,4,8 | 6,7 | 8 | 6,92 | 82 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
35513 |
Giải nhất |
34538 |
Giải nhì |
86727 |
Giải ba |
47587 98572 |
Giải tư |
65726 12880 54258 32771 89917 66947 40010 |
Giải năm |
3876 |
Giải sáu |
8687 4169 3848 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 7 | 1 | 0,3,7 | 7 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | 5,8 | | 4 | 7,8 | 3 | 5 | 8 | 2,7 | 6 | 9 | 1,2,4,82 | 7 | 1,2,6,9 | 3,4,5 | 8 | 0,72 | 6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|