|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
92044 |
Giải nhất |
03602 |
Giải nhì |
62018 |
Giải ba |
71395 96674 |
Giải tư |
44548 22514 34879 41720 40379 08179 51897 |
Giải năm |
9508 |
Giải sáu |
4785 3314 1726 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 42,8 | 0 | 2 | 0,1,6 | | 3 | | 12,4,7 | 4 | 4,8 | 8,9 | 5 | | 2 | 6 | | 9 | 7 | 4,93 | 0,1,4 | 8 | 5 | 73 | 9 | 0,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
75365 |
Giải nhất |
01339 |
Giải nhì |
52948 |
Giải ba |
15683 52490 |
Giải tư |
56282 62926 18381 60025 60904 93981 08229 |
Giải năm |
7281 |
Giải sáu |
5722 4841 4300 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4 | 4,6,83 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,5,6,9 | 8 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | 1,8 | 2,3,6 | 5 | | 2 | 6 | 1,5 | | 7 | | 4 | 8 | 13,2,3 | 2,3 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
04050 |
Giải nhất |
58149 |
Giải nhì |
92377 |
Giải ba |
67931 59225 |
Giải tư |
14612 18347 19786 44330 82465 07360 74436 |
Giải năm |
0247 |
Giải sáu |
9840 1604 5070 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | | 3 | 0,1,62 | 0 | 4 | 0,72,9 | 2,6 | 5 | 0 | 32,6,8 | 6 | 0,5,6 | 42,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
66702 |
Giải nhất |
43672 |
Giải nhì |
83703 |
Giải ba |
64464 33751 |
Giải tư |
64801 15776 35290 91042 85806 72658 71947 |
Giải năm |
7567 |
Giải sáu |
8791 3453 5302 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,22,3,6 | 0,5,9 | 1 | | 02,4,7 | 2 | | 0,52 | 3 | | 6 | 4 | 2,7 | | 5 | 1,32,8 | 0,7 | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | 2,6 | 5,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
24495 |
Giải nhất |
68038 |
Giải nhì |
32380 |
Giải ba |
67654 81151 |
Giải tư |
86554 53976 03373 64828 44847 34983 60621 |
Giải năm |
0830 |
Giải sáu |
5574 1886 7608 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 2,5,8 | 1 | | | 2 | 1,8 | 7,8 | 3 | 0,8 | 52,7 | 4 | 7,8 | 9 | 5 | 1,42 | 7,8 | 6 | | 4 | 7 | 3,4,6 | 0,2,3,4 | 8 | 0,1,3,6 | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60923 |
Giải nhất |
93038 |
Giải nhì |
17421 |
Giải ba |
02330 26060 |
Giải tư |
81822 63973 60636 83731 48619 82562 48182 |
Giải năm |
6261 |
Giải sáu |
6150 9209 3583 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 9 | 2,3,6,7 | 1 | 9 | 2,6,8 | 2 | 1,2,3 | 2,7,8 | 3 | 0,1,6,8 | | 4 | | | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,1,2 | | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 0,2,3 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
65290 |
Giải nhất |
36972 |
Giải nhì |
75920 |
Giải ba |
05114 96131 |
Giải tư |
25252 01168 39233 68890 05361 15466 50589 |
Giải năm |
3513 |
Giải sáu |
6287 8645 7572 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | | 3,6 | 1 | 32,4 | 5,72 | 2 | 0 | 12,3 | 3 | 1,3 | 1,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 2 | 6 | 6 | 1,6,8 | 8 | 7 | 22 | 6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|