|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
75188 |
Giải nhất |
26779 |
Giải nhì |
35417 |
Giải ba |
05142 54758 |
Giải tư |
09807 00539 00718 81745 89742 94396 71345 |
Giải năm |
5227 |
Giải sáu |
7704 8164 2229 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 3,7,8 | 42 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 22,52 | 42 | 5 | 8 | 92 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | 9 | 1,5,8 | 8 | 8 | 2,3,7 | 9 | 62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
81724 |
Giải nhất |
27221 |
Giải nhì |
54712 |
Giải ba |
37262 72526 |
Giải tư |
87839 08750 87700 56357 77231 22027
84508 |
Giải năm |
1408 |
Giải sáu |
8814 5864 1436 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,82 | 2,3 | 1 | 2,4 | 1,2,6 | 2 | 1,2,4,6 7 | | 3 | 1,6,9 | 1,2,6 | 4 | | 8 | 5 | 0,7 | 2,3 | 6 | 2,4 | 2,5 | 7 | | 02 | 8 | 5 | 3 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
92044 |
Giải nhất |
03602 |
Giải nhì |
62018 |
Giải ba |
71395 96674 |
Giải tư |
44548 22514 34879 41720 40379 08179 51897 |
Giải năm |
9508 |
Giải sáu |
4785 3314 1726 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 42,8 | 0 | 2 | 0,1,6 | | 3 | | 12,4,7 | 4 | 4,8 | 8,9 | 5 | | 2 | 6 | | 9 | 7 | 4,93 | 0,1,4 | 8 | 5 | 73 | 9 | 0,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
75365 |
Giải nhất |
01339 |
Giải nhì |
52948 |
Giải ba |
15683 52490 |
Giải tư |
56282 62926 18381 60025 60904 93981 08229 |
Giải năm |
7281 |
Giải sáu |
5722 4841 4300 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4 | 4,6,83 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,5,6,9 | 8 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | 1,8 | 2,3,6 | 5 | | 2 | 6 | 1,5 | | 7 | | 4 | 8 | 13,2,3 | 2,3 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
04050 |
Giải nhất |
58149 |
Giải nhì |
92377 |
Giải ba |
67931 59225 |
Giải tư |
14612 18347 19786 44330 82465 07360 74436 |
Giải năm |
0247 |
Giải sáu |
9840 1604 5070 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | | 3 | 0,1,62 | 0 | 4 | 0,72,9 | 2,6 | 5 | 0 | 32,6,8 | 6 | 0,5,6 | 42,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
66702 |
Giải nhất |
43672 |
Giải nhì |
83703 |
Giải ba |
64464 33751 |
Giải tư |
64801 15776 35290 91042 85806 72658 71947 |
Giải năm |
7567 |
Giải sáu |
8791 3453 5302 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,22,3,6 | 0,5,9 | 1 | | 02,4,7 | 2 | | 0,52 | 3 | | 6 | 4 | 2,7 | | 5 | 1,32,8 | 0,7 | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | 2,6 | 5,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|