|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
26360 |
Giải nhất |
01846 |
Giải nhì |
95288 |
Giải ba |
47286 21021 |
Giải tư |
62449 42613 19767 37326 92808 91310 78669 |
Giải năm |
8586 |
Giải sáu |
2504 1079 3783 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,8 | 2 | 1 | 0,3 | | 2 | 1,6 | 1,8 | 3 | 6 | 0 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | | 2,3,4,82 | 6 | 0,7,9 | 6 | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 3,62,8 | 4,6,7 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
06875 |
Giải nhất |
30935 |
Giải nhì |
17969 |
Giải ba |
59001 46595 |
Giải tư |
35076 23964 36482 49989 82439 57951 14137 |
Giải năm |
5009 |
Giải sáu |
1088 6623 2349 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | 8 | 8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 5,7,9 | 6 | 4 | 9 | 3,7,9 | 5 | 1 | 7 | 6 | 4,9 | 3 | 7 | 5,6 | 1,8 | 8 | 2,3,8,9 | 0,3,4,6 8 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
16598 |
Giải nhất |
65775 |
Giải nhì |
83043 |
Giải ba |
45968 63157 |
Giải tư |
80612 78067 19430 46078 29388 95351 07221 |
Giải năm |
9224 |
Giải sáu |
1542 5802 7980 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 2 | 0,1,4 | 2 | 1,4,9 | 4,6 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 1,7 | | 6 | 3,7,8 | 5,6 | 7 | 5,8 | 6,7,8,9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
93783 |
Giải nhất |
00291 |
Giải nhì |
39580 |
Giải ba |
47761 66124 |
Giải tư |
82447 06477 97152 62728 11906 70532
16535 |
Giải năm |
3516 |
Giải sáu |
1292 3864 2677 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 6,9 | 1 | 6 | 3,5,9 | 2 | 4,8 | 8 | 3 | 2,5,8 | 2,6,8 | 4 | 7 | 3 | 5 | 2 | 0,1 | 6 | 1,4 | 4,72 | 7 | 72 | 2,3 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 1,2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
91000 |
Giải nhất |
47743 |
Giải nhì |
89757 |
Giải ba |
43112 09905 |
Giải tư |
53676 99557 58313 76274 37076 82060 21111 |
Giải năm |
9778 |
Giải sáu |
3848 9041 9171 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | 1,4,7 | 1 | 1,2,3 | 1 | 2 | | 1,4 | 3 | 7 | 7 | 4 | 1,3,8 | 0 | 5 | 72 | 72 | 6 | 0 | 3,52,7 | 7 | 1,4,62,7 8 | 4,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33258 |
Giải nhất |
31972 |
Giải nhì |
64285 |
Giải ba |
08078 25136 |
Giải tư |
23367 82407 99852 78687 74178 78451 53559 |
Giải năm |
9243 |
Giải sáu |
3531 4817 8429 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 3,5 | 1 | 7 | 5,7 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 1,6 | | 4 | 3 | 8 | 5 | 0,1,2,8 9 | 3 | 6 | 7 | 0,1,6,8 | 7 | 2,82 | 5,72 | 8 | 5,7 | 2,5 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
68399 |
Giải nhất |
07746 |
Giải nhì |
84770 |
Giải ba |
70864 49420 |
Giải tư |
43496 43726 44683 02105 12275 46691 49759 |
Giải năm |
4910 |
Giải sáu |
6404 7739 3233 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | 0 | | 2 | 0,6 | 3,8 | 3 | 3,9 | 0,6 | 4 | 0,6 | 0,5,7 | 5 | 5,9 | 2,4,9 | 6 | 4 | | 7 | 0,5 | | 8 | 3 | 3,5,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|