|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
12867 |
Giải nhất |
61357 |
Giải nhì |
50089 |
Giải ba |
50760 11378 |
Giải tư |
49733 92425 26940 97949 33652 11494 00189 |
Giải năm |
1280 |
Giải sáu |
4076 4105 9121 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,5 | 3 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0,9 | 0,2 | 5 | 2,7 | 7,9 | 6 | 0,7 | 5,6 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,92 | 4,82 | 9 | 4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55993 |
Giải nhất |
30640 |
Giải nhì |
81768 |
Giải ba |
01019 17749 |
Giải tư |
67022 46215 58533 67467 09757 57949 35708 |
Giải năm |
8599 |
Giải sáu |
2687 9218 0530 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | | 1 | 5,8,9 | 2 | 2 | 2,9 | 32,9 | 3 | 0,32 | | 4 | 0,92 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 7,8 | 5,6,8 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 7 | 1,2,42,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
67565 |
Giải nhất |
63524 |
Giải nhì |
21844 |
Giải ba |
98109 23945 |
Giải tư |
80667 39573 75764 89094 40327 99052 63644 |
Giải năm |
7964 |
Giải sáu |
8819 4392 1427 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | | 1 | 9 | 5,9 | 2 | 4,72 | 7 | 3 | 6 | 2,42,62,9 | 4 | 42,5 | 4,6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 42,5,7 | 22,6 | 7 | 3 | | 8 | 0 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
34974 |
Giải nhất |
40614 |
Giải nhì |
13251 |
Giải ba |
36211 54492 |
Giải tư |
24967 91420 55625 38655 67665 54877 75097 |
Giải năm |
2651 |
Giải sáu |
6118 5703 2804 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4 | 1,52 | 1 | 1,4,8 | 9 | 2 | 0,5 | 0,5 | 3 | | 0,1,7 | 4 | 8 | 2,5,6 | 5 | 12,3,5 | | 6 | 5,7 | 6,7,9 | 7 | 4,7 | 1,4 | 8 | | | 9 | 2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
40916 |
Giải nhất |
89786 |
Giải nhì |
15322 |
Giải ba |
73045 47206 |
Giải tư |
31445 16744 08246 58113 92355 06733 29579 |
Giải năm |
6173 |
Giải sáu |
5826 3194 5256 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 2,6 | 0,1,3,7 | 3 | 3 | 4,9 | 4 | 4,52,6 | 42,5 | 5 | 5,6 | 0,1,2,4 5,8 | 6 | | | 7 | 3,9 | | 8 | 6 | 7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
07980 |
Giải nhất |
89649 |
Giải nhì |
55206 |
Giải ba |
56412 43089 |
Giải tư |
69958 58348 16387 89221 43947 16468 81349 |
Giải năm |
2899 |
Giải sáu |
4849 1115 4298 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | | 3 | | | 4 | 7,82,93 | 1 | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 6,8 | 4,8 | 7 | | 42,5,6,9 | 8 | 0,7,9 | 43,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
64257 |
Giải nhất |
22849 |
Giải nhì |
23065 |
Giải ba |
63165 96422 |
Giải tư |
32688 48003 11167 59235 49600 97169 85941 |
Giải năm |
6723 |
Giải sáu |
9662 8074 8823 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 4 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1,5,9 | 3,4,62 | 5 | 7 | 9 | 6 | 2,52,7,9 | 5,6 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8 | 4,6 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
23547 |
Giải nhất |
43333 |
Giải nhì |
49026 |
Giải ba |
13438 16979 |
Giải tư |
55570 82842 96301 17186 49609 23454 22061 |
Giải năm |
2221 |
Giải sáu |
2384 8067 9306 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,9 | 0,2,6 | 1 | | 4 | 2 | 1,6 | 32 | 3 | 32,8 | 5,8 | 4 | 2,7 | 5 | 5 | 4,5 | 0,2,8 | 6 | 1,7 | 4,6 | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 4,6 | 0,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|