|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
60050 |
Giải nhất |
84250 |
Giải nhì |
69218 |
Giải ba |
29226 73471 |
Giải tư |
81453 90394 81125 15484 86054 47898 53283 |
Giải năm |
0179 |
Giải sáu |
1675 9212 7616 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 7 | 1 | 2,4,6,8 | 1 | 2 | 5,6 | 5,8,9 | 3 | | 1,5,8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 02,3,4 | 1,2 | 6 | | | 7 | 1,5,9 | 1,9 | 8 | 3,4 | 7 | 9 | 3,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
04334 |
Giải nhất |
34609 |
Giải nhì |
60412 |
Giải ba |
30906 38875 |
Giải tư |
00054 38667 27529 43596 85245 05682 25206 |
Giải năm |
8414 |
Giải sáu |
1471 4260 0010 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 62,9 | 7 | 1 | 0,2,4 | 1,8,9 | 2 | 9 | | 3 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 4,7 | 02,9 | 6 | 0,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | | 8 | 2 | 0,2 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
94367 |
Giải nhất |
18022 |
Giải nhì |
85168 |
Giải ba |
42898 98706 |
Giải tư |
85231 18216 71587 47435 61002 05947 24797 |
Giải năm |
0680 |
Giải sáu |
2527 8534 6866 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6 | 3 | 1 | 62 | 0,2,9 | 2 | 2,7 | | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 7 | 3 | 5 | | 0,12,6 | 6 | 6,7,8 | 2,4,6,8 9 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 2,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
84225 |
Giải nhất |
78259 |
Giải nhì |
50013 |
Giải ba |
09466 79466 |
Giải tư |
22975 54712 57666 33444 58824 78850 07077 |
Giải năm |
3035 |
Giải sáu |
3601 9809 8244 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 5 | 2,42 | 4 | 42 | 2,3,6,7 | 5 | 0,9 | 0,63 | 6 | 5,63 | 7 | 7 | 5,7 | | 8 | | 0,5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
51125 |
Giải nhất |
38634 |
Giải nhì |
38915 |
Giải ba |
19581 07030 |
Giải tư |
59233 83099 09217 03978 98487 79548 92940 |
Giải năm |
2333 |
Giải sáu |
2295 0799 5918 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 2,8 | 1 | 2,5,7,8 | 1 | 2 | 1,5 | 32 | 3 | 0,32,4 | 3 | 4 | 0,8 | 1,2,9 | 5 | | | 6 | | 1,8 | 7 | 8 | 1,4,7 | 8 | 1,7 | 92 | 9 | 5,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
55539 |
Giải nhất |
13968 |
Giải nhì |
49938 |
Giải ba |
61491 68719 |
Giải tư |
01062 13499 10895 49388 64347 65613 43374 |
Giải năm |
3485 |
Giải sáu |
8736 4653 5108 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 9 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | | 1,5 | 3 | 6,82,9 | 4,7 | 4 | 4,7 | 8,9 | 5 | 3 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 7 | 4 | 0,32,6,8 | 8 | 5,8 | 1,3,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|