|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
78541 |
Giải nhất |
93754 |
Giải nhì |
22355 |
Giải ba |
58647 28103 |
Giải tư |
84967 86760 08527 77442 29594 37649 30242 |
Giải năm |
2420 |
Giải sáu |
0562 3235 1417 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 32 | 4 | 1 | 7 | 42,6 | 2 | 0,7 | 02 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 1,22,7,9 | 3,5 | 5 | 4,5 | | 6 | 0,2,7 | 1,2,4,6 | 7 | 9 | | 8 | | 4,7 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
37958 |
Giải nhất |
55636 |
Giải nhì |
81836 |
Giải ba |
62146 42476 |
Giải tư |
22514 41709 81947 15493 42853 96831 69804 |
Giải năm |
0528 |
Giải sáu |
4690 3657 4196 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,8 | 5,9 | 3 | 1,62 | 0,1,9 | 4 | 6,7 | | 5 | 3,7,8 | 32,4,7,9 | 6 | | 4,5 | 7 | 6 | 2,5 | 8 | | 0 | 9 | 0,3,4,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
24690 |
Giải nhất |
11545 |
Giải nhì |
22665 |
Giải ba |
42665 15397 |
Giải tư |
18468 28299 24654 11628 74425 11876 20336 |
Giải năm |
7478 |
Giải sáu |
6894 4881 9673 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 82 | 1 | | | 2 | 5,8 | 7 | 3 | 0,6 | 5,9 | 4 | 5 | 2,4,62 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | 52,8 | 9 | 7 | 3,6,8 | 2,6,7 | 8 | 12 | 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
01905 |
Giải nhất |
94118 |
Giải nhì |
09699 |
Giải ba |
73307 47480 |
Giải tư |
61934 10254 79036 22455 89908 16018 72949 |
Giải năm |
2620 |
Giải sáu |
4408 1041 3091 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5,7,82 | 0,4,9 | 1 | 82 | | 2 | 0 | | 3 | 4,6,9 | 3,5 | 4 | 1,9 | 0,5 | 5 | 4,5 | 3 | 6 | | 0 | 7 | | 02,12 | 8 | 0 | 3,4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
79487 |
Giải nhất |
14683 |
Giải nhì |
95818 |
Giải ba |
11013 98137 |
Giải tư |
36024 41310 78805 83066 05153 77836 08209 |
Giải năm |
1446 |
Giải sáu |
0657 0379 5785 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,9 | | 1 | 0,3,8 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8 | 3 | 6,7 | 2,6 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 3,7 | 3,4,6 | 6 | 4,6 | 3,5,8 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,5,7 | 0,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
40073 |
Giải nhất |
18174 |
Giải nhì |
75838 |
Giải ba |
89141 22366 |
Giải tư |
33951 45424 51796 60257 18267 23203 51205 |
Giải năm |
8133 |
Giải sáu |
5261 0521 3447 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 2,4,5,6 | 1 | | | 2 | 1,4,5 | 0,3,7 | 3 | 3,5,8 | 2,7 | 4 | 1,7 | 0,2,3 | 5 | 1,7 | 6,9 | 6 | 1,6,7 | 4,5,6 | 7 | 3,4 | 3 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|