|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
39684 |
Giải nhất |
92081 |
Giải nhì |
95067 |
Giải ba |
00959 34872 |
Giải tư |
09110 18444 44903 74533 97935 10302 02285 |
Giải năm |
1716 |
Giải sáu |
3409 0771 6293 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,9 | 7,8 | 1 | 0,6 | 0,72 | 2 | | 0,3,9 | 3 | 3,5 | 4,8 | 4 | 4 | 3,8 | 5 | 9 | 1 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 1,22 | | 8 | 1,4,5 | 0,5,6 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
02238 |
Giải nhất |
15200 |
Giải nhì |
55715 |
Giải ba |
91089 47657 |
Giải tư |
28553 34208 98246 96818 18101 43222 78185 |
Giải năm |
4237 |
Giải sáu |
3207 7481 9185 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,7,8 | 0,8 | 1 | 5,8 | 2 | 2 | 2 | 5,9 | 3 | 7,8 | | 4 | 6 | 1,82 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 8 | 0,1,3,7 | 8 | 1,52,9 | 8 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
85611 |
Giải nhất |
28576 |
Giải nhì |
74799 |
Giải ba |
97624 39602 |
Giải tư |
08370 90797 55110 69822 99411 98043 63634 |
Giải năm |
2203 |
Giải sáu |
6860 0433 9621 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 2,3 | 12,2 | 1 | 0,12 | 0,22,7 | 2 | 1,22,4 | 0,3,4 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 3 | | 5 | | 7 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,2,6 | | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
96605 |
Giải nhất |
33853 |
Giải nhì |
61066 |
Giải ba |
02472 29188 |
Giải tư |
11489 14692 67300 85108 42019 22908 65234 |
Giải năm |
4070 |
Giải sáu |
8289 2218 3849 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,82 | | 1 | 3,8,9 | 7,9 | 2 | | 1,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 0 | 5 | 3 | 6 | 6 | 6,9 | | 7 | 0,2 | 02,1,8 | 8 | 8,92 | 1,4,6,82 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
27887 |
Giải nhất |
62606 |
Giải nhì |
85972 |
Giải ba |
71298 94554 |
Giải tư |
94494 18713 36135 43984 29014 87488 70633 |
Giải năm |
3746 |
Giải sáu |
6986 3095 7891 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 9 | 1 | 0,3,4 | 7 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,5 | 1,5,8,9 | 4 | 6 | 3,92 | 5 | 4 | 0,4,8 | 6 | | 8 | 7 | 2 | 8,9 | 8 | 4,6,7,8 | | 9 | 1,4,52,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
54252 |
Giải nhất |
34723 |
Giải nhì |
80727 |
Giải ba |
89514 09902 |
Giải tư |
14530 19251 53209 33454 31334 39629 00643 |
Giải năm |
8508 |
Giải sáu |
1529 3298 7508 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,82,9 | 5 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 3,7,92 | 2,4 | 3 | 0,4 | 1,3,5,6 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1,2,4 | | 6 | 4 | 2 | 7 | 5 | 02,9 | 8 | | 0,22 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
56134 |
Giải nhất |
97230 |
Giải nhì |
69888 |
Giải ba |
89659 02191 |
Giải tư |
27005 90970 99392 46139 51422 70969 73280 |
Giải năm |
2938 |
Giải sáu |
6630 5019 1713 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8 | 0 | 3,5 | 9 | 1 | 3,9 | 2,9 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | 02,4,8,9 | 3 | 4 | | 0,6 | 5 | 9 | | 6 | 5,9 | | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 0,8 | 1,3,5,6 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
58924 |
Giải nhất |
50555 |
Giải nhì |
01293 |
Giải ba |
42839 88697 |
Giải tư |
09801 58993 20370 91308 45509 16110 13932 |
Giải năm |
7653 |
Giải sáu |
8643 6697 7651 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,8,9 | 0,5,8 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 4,5,92 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 7 | 6,92 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | 32,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|