|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
80866 |
Giải nhất |
92500 |
Giải nhì |
05717 |
Giải ba |
03199 81244 |
Giải tư |
13653 42405 00231 31340 41874 70228 50142 |
Giải năm |
4569 |
Giải sáu |
5193 5462 9187 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,5 | 0,3 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 82 | 5,9 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 0,2,4 | 0 | 5 | 3 | 6 | 6 | 2,6,9 | 1,8 | 7 | 4 | 22 | 8 | 7 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
39404 |
Giải nhất |
80444 |
Giải nhì |
33710 |
Giải ba |
20100 06385 |
Giải tư |
05988 39245 21996 91392 22102 55665 08104 |
Giải năm |
7886 |
Giải sáu |
8682 1133 9178 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,43 | | 1 | 0 | 0,4,8,9 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 03,4 | 4 | 2,4,5 | 4,6,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 5 | | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 2,5,6,8 | | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
76904 |
Giải nhất |
77036 |
Giải nhì |
58643 |
Giải ba |
20940 27707 |
Giải tư |
06290 20701 64641 56982 49685 75285 27802 |
Giải năm |
1247 |
Giải sáu |
7798 6474 6118 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,1,2,4 7 | 0,4 | 1 | 8 | 0,4,8 | 2 | | 4 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 0,1,2,3 7 | 82 | 5 | | 3 | 6 | | 0,4 | 7 | 4 | 1,9 | 8 | 2,52 | | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
70038 |
Giải nhất |
03367 |
Giải nhì |
93742 |
Giải ba |
41867 66755 |
Giải tư |
57327 72947 75687 29247 57627 71301 73801 |
Giải năm |
2574 |
Giải sáu |
4601 1595 7376 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 13 | 03 | 1 | | 4 | 2 | 72 | 4 | 3 | 8 | 7 | 4 | 2,3,72 | 5,7,9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 72 | 22,42,62,8 | 7 | 4,5,6 | 3 | 8 | 7 | | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
29413 |
Giải nhất |
43422 |
Giải nhì |
64690 |
Giải ba |
22152 56011 |
Giải tư |
47564 08510 48419 13808 51835 18554 46803 |
Giải năm |
0752 |
Giải sáu |
7528 4220 1714 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 3,8 | 1,2 | 1 | 0,1,3,4 9 | 2,52 | 2 | 0,1,2,8 | 0,1 | 3 | 5 | 1,5,6 | 4 | | 3 | 5 | 22,4 | | 6 | 4,9 | | 7 | | 0,2 | 8 | | 1,6 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
74768 |
Giải nhất |
04712 |
Giải nhì |
84788 |
Giải ba |
81491 72040 |
Giải tư |
47450 51039 34734 36751 89169 32549 66998 |
Giải năm |
3289 |
Giải sáu |
3177 5054 0359 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 5,9 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | | 3 | 4,9 | 3,5 | 4 | 0,5,9 | 1,4 | 5 | 0,1,4,9 | | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 7 | 6,8,9 | 8 | 8,9 | 3,4,5,6 8 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
23638 |
Giải nhất |
63885 |
Giải nhì |
73363 |
Giải ba |
36292 72422 |
Giải tư |
54089 28893 72429 70466 09539 14717 60516 |
Giải năm |
2479 |
Giải sáu |
9210 8836 7518 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | | 1 | 0,6,7,8 | 2,9 | 2 | 2,7,9 | 6,9 | 3 | 6,8,9 | | 4 | 0 | 8 | 5 | | 1,3,6 | 6 | 3,6 | 1,2 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 5,9 | 2,3,7,8 | 9 | 2,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76738 |
Giải nhất |
81899 |
Giải nhì |
24983 |
Giải ba |
14078 85757 |
Giải tư |
32491 65072 37838 11195 47746 90057 87155 |
Giải năm |
3696 |
Giải sáu |
9709 3492 4775 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 92 | 7,9 | 2 | | 8 | 3 | 82 | | 4 | 6 | 5,7,9 | 5 | 5,72 | 4,9 | 6 | | 52 | 7 | 2,5,8 | 32,7 | 8 | 3 | 0,12,9 | 9 | 1,2,5,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|