|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
00335 |
Giải nhất |
51423 |
Giải nhì |
17105 |
Giải ba |
66315 54173 |
Giải tư |
67803 58400 94689 94349 20005 71029 89247 |
Giải năm |
4379 |
Giải sáu |
1153 9554 9346 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,52 | | 1 | 5 | | 2 | 0,3,9 | 0,2,5,7 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 6,7,9 | 02,1,3 | 5 | 3,4 | 4 | 6 | | 4 | 7 | 3,9 | | 8 | 4,9 | 2,4,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09003 |
Giải nhất |
44761 |
Giải nhì |
76732 |
Giải ba |
06370 93257 |
Giải tư |
34979 98011 84215 69248 88145 90478 18009 |
Giải năm |
5270 |
Giải sáu |
9479 9209 4890 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8,9 | 0 | 3,92 | 1,6 | 1 | 1,5 | 3 | 2 | | 0 | 3 | 2 | | 4 | 5,8 | 1,4 | 5 | 72 | | 6 | 1 | 52 | 7 | 02,8,92 | 4,7 | 8 | 0 | 02,72 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
78541 |
Giải nhất |
93754 |
Giải nhì |
22355 |
Giải ba |
58647 28103 |
Giải tư |
84967 86760 08527 77442 29594 37649 30242 |
Giải năm |
2420 |
Giải sáu |
0562 3235 1417 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 32 | 4 | 1 | 7 | 42,6 | 2 | 0,7 | 02 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 1,22,7,9 | 3,5 | 5 | 4,5 | | 6 | 0,2,7 | 1,2,4,6 | 7 | 9 | | 8 | | 4,7 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
37958 |
Giải nhất |
55636 |
Giải nhì |
81836 |
Giải ba |
62146 42476 |
Giải tư |
22514 41709 81947 15493 42853 96831 69804 |
Giải năm |
0528 |
Giải sáu |
4690 3657 4196 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,8 | 5,9 | 3 | 1,62 | 0,1,9 | 4 | 6,7 | | 5 | 3,7,8 | 32,4,7,9 | 6 | | 4,5 | 7 | 6 | 2,5 | 8 | | 0 | 9 | 0,3,4,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
24690 |
Giải nhất |
11545 |
Giải nhì |
22665 |
Giải ba |
42665 15397 |
Giải tư |
18468 28299 24654 11628 74425 11876 20336 |
Giải năm |
7478 |
Giải sáu |
6894 4881 9673 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 82 | 1 | | | 2 | 5,8 | 7 | 3 | 0,6 | 5,9 | 4 | 5 | 2,4,62 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | 52,8 | 9 | 7 | 3,6,8 | 2,6,7 | 8 | 12 | 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
01905 |
Giải nhất |
94118 |
Giải nhì |
09699 |
Giải ba |
73307 47480 |
Giải tư |
61934 10254 79036 22455 89908 16018 72949 |
Giải năm |
2620 |
Giải sáu |
4408 1041 3091 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5,7,82 | 0,4,9 | 1 | 82 | | 2 | 0 | | 3 | 4,6,9 | 3,5 | 4 | 1,9 | 0,5 | 5 | 4,5 | 3 | 6 | | 0 | 7 | | 02,12 | 8 | 0 | 3,4,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|