|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
66932 |
Giải nhất |
38211 |
Giải nhì |
37858 |
Giải ba |
68754 59185 |
Giải tư |
74102 00496 68231 34687 26445 61279 77885 |
Giải năm |
2383 |
Giải sáu |
2184 3934 6566 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,3 | 1 | 1,6 | 0,3 | 2 | | 8 | 3 | 1,2,4 | 3,5,8 | 4 | 5 | 4,82 | 5 | 4,8 | 1,6,9 | 6 | 6 | 82 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,4,52,72 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
06250 |
Giải nhất |
05442 |
Giải nhì |
22077 |
Giải ba |
72017 47099 |
Giải tư |
17264 17013 81845 97314 85834 55128 74121 |
Giải năm |
9770 |
Giải sáu |
9782 1188 9736 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | | 2 | 1 | 3,4,7 | 4,8 | 2 | 1,8 | 1,8 | 3 | 4,6 | 1,3,6 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 02,7 | 2,8 | 8 | 2,3,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
51917 |
Giải nhất |
19848 |
Giải nhì |
11583 |
Giải ba |
82115 45521 |
Giải tư |
49229 97315 60806 64454 38378 81474 42815 |
Giải năm |
2397 |
Giải sáu |
3760 7619 6423 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 2 | 1 | 53,7,9 | 9 | 2 | 1,3,9 | 2,8 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 8 | 13 | 5 | 4 | 0 | 6 | 0 | 1,9 | 7 | 4,8 | 4,7 | 8 | 3 | 1,2,3 | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60050 |
Giải nhất |
84250 |
Giải nhì |
69218 |
Giải ba |
29226 73471 |
Giải tư |
81453 90394 81125 15484 86054 47898 53283 |
Giải năm |
0179 |
Giải sáu |
1675 9212 7616 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 7 | 1 | 2,4,6,8 | 1 | 2 | 5,6 | 5,8,9 | 3 | | 1,5,8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 02,3,4 | 1,2 | 6 | | | 7 | 1,5,9 | 1,9 | 8 | 3,4 | 7 | 9 | 3,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
04334 |
Giải nhất |
34609 |
Giải nhì |
60412 |
Giải ba |
30906 38875 |
Giải tư |
00054 38667 27529 43596 85245 05682 25206 |
Giải năm |
8414 |
Giải sáu |
1471 4260 0010 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 62,9 | 7 | 1 | 0,2,4 | 1,8,9 | 2 | 9 | | 3 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 4,7 | 02,9 | 6 | 0,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | | 8 | 2 | 0,2 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
94367 |
Giải nhất |
18022 |
Giải nhì |
85168 |
Giải ba |
42898 98706 |
Giải tư |
85231 18216 71587 47435 61002 05947 24797 |
Giải năm |
0680 |
Giải sáu |
2527 8534 6866 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6 | 3 | 1 | 62 | 0,2,9 | 2 | 2,7 | | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 7 | 3 | 5 | | 0,12,6 | 6 | 6,7,8 | 2,4,6,8 9 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 2,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
84225 |
Giải nhất |
78259 |
Giải nhì |
50013 |
Giải ba |
09466 79466 |
Giải tư |
22975 54712 57666 33444 58824 78850 07077 |
Giải năm |
3035 |
Giải sáu |
3601 9809 8244 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 5 | 2,42 | 4 | 42 | 2,3,6,7 | 5 | 0,9 | 0,63 | 6 | 5,63 | 7 | 7 | 5,7 | | 8 | | 0,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|