|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
73538 |
Giải nhất |
12433 |
Giải nhì |
82061 |
Giải ba |
26088 25427 |
Giải tư |
77959 85149 80244 73726 84794 92458 63121 |
Giải năm |
8342 |
Giải sáu |
7267 2585 4472 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,6 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,6,7 | 3,6 | 3 | 3,8 | 4,9 | 4 | 2,4,9 | 8 | 5 | 8,9 | 2 | 6 | 1,3,7 | 2,6 | 7 | 0,2 | 3,5,8 | 8 | 5,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
17733 |
Giải nhất |
84688 |
Giải nhì |
77491 |
Giải ba |
98520 92318 |
Giải tư |
04026 17982 42226 71027 25117 89345
10775 |
Giải năm |
2143 |
Giải sáu |
2113 2908 1428 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 9 | 1 | 3,7,8 | 8 | 2 | 0,62,7,8 | 1,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | | 0,22,8 | 6 | | 1,2 | 7 | 5 | 0,1,2,8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
36082 |
Giải nhất |
79897 |
Giải nhì |
69257 |
Giải ba |
66123 84339 |
Giải tư |
88338 33863 22612 41831 00625 42027 11287 |
Giải năm |
2002 |
Giải sáu |
1593 0959 7891 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,9 | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | 3,5,7 | 2,5,6,9 | 3 | 1,8,9 | | 4 | | 2 | 5 | 3,7,9 | | 6 | 3 | 2,5,8,9 | 7 | | 3 | 8 | 2,7 | 3,5,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
11210 |
Giải nhất |
43342 |
Giải nhì |
40852 |
Giải ba |
11664 11268 |
Giải tư |
75728 41722 61942 44752 48972 82322 40195 |
Giải năm |
4620 |
Giải sáu |
1430 4896 8682 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 1 | 1 | 0,1 | 22,42,52,7 8 | 2 | 0,22,8 | | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 22 | 9 | 5 | 22 | 9 | 6 | 4,8 | 3 | 7 | 2 | 2,6 | 8 | 2 | | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
27507 |
Giải nhất |
59572 |
Giải nhì |
74892 |
Giải ba |
30307 68337 |
Giải tư |
15057 35185 70349 63151 50363 90476 11320 |
Giải năm |
3738 |
Giải sáu |
1852 8053 6298 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | 5 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | 7,8 | | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,2,3,7 | 6,7 | 6 | 3,6,7 | 02,3,5,6 | 7 | 2,6 | 3,9 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
03859 |
Giải nhất |
46337 |
Giải nhì |
68165 |
Giải ba |
11384 00538 |
Giải tư |
47105 82496 53910 70459 64399 37394 94411 |
Giải năm |
4247 |
Giải sáu |
2235 5499 1852 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1 | 5 | 2 | | | 3 | 5,7,8 | 5,8,9 | 4 | 72 | 0,3,6 | 5 | 2,4,92 | 9 | 6 | 5 | 3,42 | 7 | | 3 | 8 | 4 | 52,92 | 9 | 4,6,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
80964 |
Giải nhất |
43746 |
Giải nhì |
86507 |
Giải ba |
88535 12938 |
Giải tư |
74254 74841 33340 35359 10049 73159 79360 |
Giải năm |
4695 |
Giải sáu |
0887 8641 0492 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7 | 42 | 1 | | 5,9 | 2 | | | 3 | 5,8 | 5,6 | 4 | 0,12,6,9 | 3,9 | 5 | 2,4,92 | 4,9 | 6 | 0,4 | 0,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 4,52 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|