|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
00347 |
Giải nhất |
34062 |
Giải nhì |
37996 |
Giải ba |
08239 00453 |
Giải tư |
37847 59068 46639 35862 09323 45767 11101 |
Giải năm |
0145 |
Giải sáu |
5504 9516 4947 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 6 | 62 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 92 | 0 | 4 | 5,73 | 4 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 0,22,7,8 | 43,6 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | | 32 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
53094 |
Giải nhất |
29023 |
Giải nhì |
64383 |
Giải ba |
73616 86006 |
Giải tư |
71530 83084 58494 85007 79020 75086 31776 |
Giải năm |
0353 |
Giải sáu |
4683 4721 9917 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 6,7 | | 2 | 0,1,3 | 2,5,82 | 3 | 0 | 8,92 | 4 | | 9 | 5 | 3 | 0,1,7,8 | 6 | | 0,1 | 7 | 6 | | 8 | 0,32,4,6 | | 9 | 42,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
69284 |
Giải nhất |
76548 |
Giải nhì |
13741 |
Giải ba |
07534 18238 |
Giải tư |
99201 30372 40876 25333 28899 06819 15752 |
Giải năm |
9048 |
Giải sáu |
5321 7196 8649 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,4 | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3,8 | 4 | 1,7,82,9 | | 5 | 2 | 7,9 | 6 | | 1,4 | 7 | 2,6 | 3,42 | 8 | 4 | 1,4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
46851 |
Giải nhất |
05901 |
Giải nhì |
95945 |
Giải ba |
11953 78056 |
Giải tư |
44115 19237 85629 51544 23992 49399 42506 |
Giải năm |
0216 |
Giải sáu |
1141 6041 4267 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,42,5 | 1 | 2,5,6 | 1,9 | 2 | 3,9 | 2,5 | 3 | 7 | 4 | 4 | 12,4,5 | 1,4 | 5 | 1,3,6 | 0,1,5 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | | | 8 | | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
50052 |
Giải nhất |
09075 |
Giải nhì |
99591 |
Giải ba |
77400 07449 |
Giải tư |
52803 44410 87873 54175 13879 78117 59600 |
Giải năm |
8422 |
Giải sáu |
9219 1954 8940 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,4 | 0 | 02,3 | 9 | 1 | 0,7,9 | 2,5 | 2 | 0,2 | 0,7 | 3 | | 5 | 4 | 0,6,9 | 72 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | | 1 | 7 | 3,52,9 | | 8 | | 1,4,7 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
19246 |
Giải nhất |
69806 |
Giải nhì |
47730 |
Giải ba |
76443 14662 |
Giải tư |
95456 50790 34951 45805 66230 89798 99321 |
Giải năm |
6846 |
Giải sáu |
6225 3310 4071 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,9 | 0 | 5,6 | 2,5,7 | 1 | 0 | 2,6 | 2 | 1,2,5 | 4 | 3 | 02 | | 4 | 3,62,8 | 0,2 | 5 | 1,6 | 0,42,5 | 6 | 2 | | 7 | 1 | 4,9 | 8 | | | 9 | 0,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
06004 |
Giải nhất |
73601 |
Giải nhì |
88232 |
Giải ba |
00121 18893 |
Giải tư |
83213 98397 91488 28967 40447 69636 43811 |
Giải năm |
5251 |
Giải sáu |
1459 5103 8285 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0,1,2,5 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 1 | 0,1,9 | 3 | 2,6 | 0,8 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 1,9 | 3 | 6 | 7 | 4,6,9 | 7 | | 8 | 8 | 4,5,8 | 4,5 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|