|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
28139 |
Giải nhất |
23053 |
Giải nhì |
36291 |
Giải ba |
09602 82187 |
Giải tư |
22557 53355 73520 48026 04100 32361 63092 |
Giải năm |
8467 |
Giải sáu |
5881 2590 8370 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 9 | 0 | 0,2,9 | 6,8,9 | 1 | | 0,9 | 2 | 0,6 | 5 | 3 | 9 | | 4 | | 5 | 5 | 0,3,5,7 | 2 | 6 | 1,7 | 5,6,8 | 7 | 0 | | 8 | 1,7 | 0,3 | 9 | 0,1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
46673 |
Giải nhất |
90178 |
Giải nhì |
40712 |
Giải ba |
83842 66696 |
Giải tư |
91275 51111 49503 38775 25474 23603 39653 |
Giải năm |
7094 |
Giải sáu |
3018 8421 9266 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 1,2 | 1 | 1,2,8 | 1,2,4 | 2 | 1,2,5 | 02,5,7 | 3 | | 7,9 | 4 | 2 | 2,72 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 3,4,52,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
34625 |
Giải nhất |
00869 |
Giải nhì |
79067 |
Giải ba |
05326 00361 |
Giải tư |
85748 51280 11240 06071 00260 03538 81747 |
Giải năm |
3319 |
Giải sáu |
9420 0491 7017 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 | 0 | | 6,7,9 | 1 | 7,9 | | 2 | 0,5,6 | | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 0,4,7,8 | 2 | 5 | | 2,3 | 6 | 0,1,7,9 | 1,4,6 | 7 | 1 | 3,4 | 8 | 0 | 1,6 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
90604 |
Giải nhất |
62123 |
Giải nhì |
29180 |
Giải ba |
88808 46756 |
Giải tư |
30061 81607 79129 80354 49750 03952 51333 |
Giải năm |
9853 |
Giải sáu |
9373 9390 0041 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 3,4,7,8 | 4,6 | 1 | | 5 | 2 | 3,9 | 0,2,3,5 7 | 3 | 3 | 0,52 | 4 | 1 | | 5 | 0,2,3,42 6 | 5 | 6 | 1 | 0 | 7 | 3 | 0 | 8 | 0 | 2 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
78961 |
Giải nhất |
49054 |
Giải nhì |
49003 |
Giải ba |
63054 43278 |
Giải tư |
01153 91766 35525 03790 69166 64116 18425 |
Giải năm |
6011 |
Giải sáu |
8830 7221 6723 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1 | 1,6 | | 2 | 1,3,52 | 0,2,4,5 | 3 | 0 | 52 | 4 | 3 | 22 | 5 | 3,42 | 1,62 | 6 | 1,62,9 | | 7 | 8 | 7 | 8 | | 6 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
03885 |
Giải nhất |
50315 |
Giải nhì |
39830 |
Giải ba |
11648 68445 |
Giải tư |
57985 41938 43226 63116 92865 40844 10011 |
Giải năm |
2209 |
Giải sáu |
6305 8048 0821 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5,9 | 1,2 | 1 | 1,5,6 | | 2 | 1,6 | | 3 | 0,8 | 0,4 | 4 | 4,5,82 | 0,1,4,6 82 | 5 | | 1,2,8 | 6 | 5 | | 7 | | 3,42 | 8 | 52,6 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
30205 |
Giải nhất |
65995 |
Giải nhì |
52653 |
Giải ba |
38848 86051 |
Giải tư |
69031 46740 65209 48818 70396 16454 50799 |
Giải năm |
3164 |
Giải sáu |
4728 0124 1233 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,92 | 3,5 | 1 | 8 | | 2 | 4,8 | 3,5 | 3 | 1,3 | 2,5,6 | 4 | 0,8 | 0,9 | 5 | 1,3,4 | 9 | 6 | 4 | 9 | 7 | | 1,2,4 | 8 | | 02,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|