|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
337458 |
Giải nhất |
24341 |
Giải nhì |
28297 |
Giải ba |
69149 24174 |
Giải tư |
26338 60889 45505 53384 86112 13781 68829 |
Giải năm |
6754 |
Giải sáu |
0394 2868 9534 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 3,4,8 | 3,5,7,8 9 | 4 | 1,9 | 0 | 5 | 4,8 | | 6 | 8 | 9 | 7 | 3,4 | 3,5,6 | 8 | 1,4,9 | 2,4,8 | 9 | 4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
314735 |
Giải nhất |
04313 |
Giải nhì |
98798 |
Giải ba |
62877 55859 |
Giải tư |
31983 34274 09204 88073 97732 78457 72212 |
Giải năm |
2192 |
Giải sáu |
6829 1058 5896 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,3 | 1,3,9 | 2 | 9 | 1,7,8 | 3 | 2,5,8 | 0,6,7 | 4 | | 3 | 5 | 7,8,9 | 9 | 6 | 4 | 5,7 | 7 | 3,4,7 | 3,5,9 | 8 | 3 | 2,5 | 9 | 2,6,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
214299 |
Giải nhất |
39157 |
Giải nhì |
38566 |
Giải ba |
19664 52716 |
Giải tư |
23846 64094 05456 49971 28520 66307 14798 |
Giải năm |
3114 |
Giải sáu |
5402 9540 7392 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,7,8 | 7 | 1 | 4,6 | 0,9 | 2 | 0 | | 3 | | 1,6,9 | 4 | 0,6 | | 5 | 6,72 | 1,4,5,6 | 6 | 4,6 | 0,52 | 7 | 1 | 0,9 | 8 | | 9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
267534 |
Giải nhất |
22716 |
Giải nhì |
28893 |
Giải ba |
08196 41174 |
Giải tư |
13674 64181 15565 90290 69051 29667 64186 |
Giải năm |
6451 |
Giải sáu |
7689 8716 6442 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 52,8 | 1 | 62 | 4 | 2 | | 5,9 | 3 | 4 | 3,72 | 4 | 2 | 6 | 5 | 12,3 | 12,8,9 | 6 | 5,7 | 6,7 | 7 | 42,7 | | 8 | 1,6,9 | 8 | 9 | 0,3,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
526172 |
Giải nhất |
24770 |
Giải nhì |
69456 |
Giải ba |
32211 73418 |
Giải tư |
29593 24807 77242 53875 94070 83435 87741 |
Giải năm |
4740 |
Giải sáu |
2151 9241 9241 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 7 | 1,43,5 | 1 | 1,8 | 4,7 | 2 | | 9 | 3 | 5,7 | | 4 | 0,13,2 | 3,7 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | | 0,3 | 7 | 02,2,5 | 1,9 | 8 | | | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
649112 |
Giải nhất |
80944 |
Giải nhì |
45164 |
Giải ba |
73156 88071 |
Giải tư |
44238 97352 20983 77242 96437 61874 79839 |
Giải năm |
5862 |
Giải sáu |
9923 4842 8772 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7 | 1 | 22 | 12,42,5,6 7 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 7,8,9 | 4,6,7 | 4 | 22,4 | | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,4 | 3 | 7 | 1,2,4,8 | 3,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
602089 |
Giải nhất |
90127 |
Giải nhì |
76837 |
Giải ba |
99628 56501 |
Giải tư |
71206 15952 03849 24960 08919 76010 99079 |
Giải năm |
0965 |
Giải sáu |
1180 9521 7399 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,6 | 0,2 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 1,7,8 | | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 9 | 3,6 | 5 | 2 | 0 | 6 | 0,5 | 2,3 | 7 | 9 | 2 | 8 | 0,4,9 | 1,4,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|