|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
036965 |
Giải nhất |
89732 |
Giải nhì |
62752 |
Giải ba |
04354 62350 |
Giải tư |
67446 56190 17546 01291 46991 08507 95766 |
Giải năm |
1033 |
Giải sáu |
7241 4901 6161 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,7 | 0,4,6,92 | 1 | | 3,5 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 1,62 | 6 | 5 | 0,2,3,4 9 | 42,6 | 6 | 1,5,6 | 0 | 7 | | | 8 | | 5 | 9 | 0,12 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
546619 |
Giải nhất |
72249 |
Giải nhì |
05664 |
Giải ba |
59304 43716 |
Giải tư |
69862 10761 25205 78456 81201 68287 83416 |
Giải năm |
6140 |
Giải sáu |
3395 5904 4689 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,42,5 | 0,6 | 1 | 62,9 | 6,8 | 2 | | | 3 | | 02,6 | 4 | 0,9 | 0,8,9 | 5 | 6 | 12,5 | 6 | 1,2,4 | 8 | 7 | | | 8 | 2,5,7,9 | 1,4,8 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
090989 |
Giải nhất |
64975 |
Giải nhì |
14141 |
Giải ba |
49827 38008 |
Giải tư |
67589 14643 53460 00747 05393 68789 01243 |
Giải năm |
0108 |
Giải sáu |
5595 6760 4807 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 5,7,82 | 4 | 1 | | | 2 | 7 | 42,9 | 3 | | | 4 | 1,32,7 | 0,7,9 | 5 | | | 6 | 02 | 0,2,4 | 7 | 0,5 | 02 | 8 | 93 | 83 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
193540 |
Giải nhất |
17056 |
Giải nhì |
67929 |
Giải ba |
91471 71466 |
Giải tư |
81120 02314 64662 24874 26023 62831 06640 |
Giải năm |
8179 |
Giải sáu |
3572 1578 9037 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | 3,7 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 0,3,9 | 2,5 | 3 | 1,6,7 | 1,7 | 4 | 02 | | 5 | 3,6 | 3,5,6 | 6 | 2,6 | 3 | 7 | 1,2,4,8 9 | 7 | 8 | | 2,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
257678 |
Giải nhất |
91081 |
Giải nhì |
62402 |
Giải ba |
54264 42630 |
Giải tư |
39532 41020 59943 55831 42724 71486 61536 |
Giải năm |
4684 |
Giải sáu |
2696 2275 8814 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,2 | 3,8 | 1 | 4 | 0,2,3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 3 | 0,1,2,6 | 1,2,6,8 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 3,8,9 | 6 | 4 | | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
759813 |
Giải nhất |
75262 |
Giải nhì |
49887 |
Giải ba |
71334 47329 |
Giải tư |
04118 95818 66068 22931 75637 70929 39779 |
Giải năm |
1094 |
Giải sáu |
7982 8078 6775 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 3,82 | 6,8 | 2 | 7,92 | 1 | 3 | 1,4,7 | 3,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 5 | | 6 | 2,8 | 2,3,8 | 7 | 5,8,9 | 12,6,7 | 8 | 2,7 | 22,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
604746 |
Giải nhất |
98459 |
Giải nhì |
40642 |
Giải ba |
76358 68915 |
Giải tư |
80037 48270 67118 23766 25461 93635 66955 |
Giải năm |
3234 |
Giải sáu |
5958 3562 8986 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 6 | 1 | 5,8 | 4,6 | 2 | | | 3 | 0,4,5,7 | 3 | 4 | 0,2,6 | 1,3,5 | 5 | 5,82,9 | 4,6,8 | 6 | 1,2,6 | 3 | 7 | 0 | 1,52 | 8 | 6 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|