|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
359927 |
Giải nhất |
67139 |
Giải nhì |
24060 |
Giải ba |
86390 03007 |
Giải tư |
58136 46348 74441 15883 24401 73285 87498 |
Giải năm |
3360 |
Giải sáu |
6281 0975 4924 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,9 | 0 | 1,7 | 0,4,8 | 1 | | 3 | 2 | 4,7 | 8 | 3 | 0,2,6,9 | 2 | 4 | 1,8 | 7,8 | 5 | | 3 | 6 | 02 | 0,2 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 1,3,5 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
112608 |
Giải nhất |
45211 |
Giải nhì |
96531 |
Giải ba |
54691 46770 |
Giải tư |
84351 21420 48689 78527 32107 51219 38029 |
Giải năm |
3739 |
Giải sáu |
3675 0738 4191 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 7,8 | 1,3,5,92 | 1 | 1,9 | | 2 | 0,7,9 | | 3 | 1,8,9 | | 4 | | 7,8 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 0,5 | 0,3 | 8 | 5,9 | 1,2,3,8 | 9 | 12 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
177611 |
Giải nhất |
24930 |
Giải nhì |
48098 |
Giải ba |
35717 99806 |
Giải tư |
69697 08735 39879 60683 20276 04479 78100 |
Giải năm |
1197 |
Giải sáu |
8349 8112 1375 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,6 | 1,8 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 0,5 | | 4 | 9 | 3,7 | 5 | | 0,7 | 6 | | 1,93 | 7 | 5,6,92 | 9 | 8 | 1,3 | 4,72 | 9 | 73,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
850975 |
Giải nhất |
32521 |
Giải nhì |
32821 |
Giải ba |
80271 64384 |
Giải tư |
00580 18884 49502 41561 53822 25354 63829 |
Giải năm |
8522 |
Giải sáu |
1970 9287 0044 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2 | 22,6,7 | 1 | | 0,22 | 2 | 12,22,9 | | 3 | | 4,5,82 | 4 | 4 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 6 | 1 | 8 | 7 | 0,1,5 | | 8 | 0,42,6,7 | 2,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
700644 |
Giải nhất |
85964 |
Giải nhì |
21009 |
Giải ba |
64256 51046 |
Giải tư |
81750 13097 51463 64406 23365 76630 33317 |
Giải năm |
3466 |
Giải sáu |
0712 8058 6740 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 6,9 | | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 7 | 6 | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 0,4,6 | 6 | 5 | 0,6,8 | 0,4,5,6 | 6 | 3,4,5,6 | 1,2,7,9 | 7 | 7 | 5 | 8 | | 0 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
615565 |
Giải nhất |
74441 |
Giải nhì |
70090 |
Giải ba |
31711 05212 |
Giải tư |
35418 57955 52806 24402 92343 19564 81655 |
Giải năm |
4914 |
Giải sáu |
1789 0978 3028 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6 | 1,4 | 1 | 1,2,4,8 | 0,1 | 2 | 8 | 4 | 3 | | 1,6 | 4 | 1,3 | 52,62 | 5 | 52 | 0 | 6 | 4,52 | 9 | 7 | 8 | 1,2,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
644426 |
Giải nhất |
26957 |
Giải nhì |
29687 |
Giải ba |
36110 82643 |
Giải tư |
33328 35383 84679 80840 02518 51069 53565 |
Giải năm |
6112 |
Giải sáu |
8942 9455 6739 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | | 1 | 0,2,8 | 1,4 | 2 | 6,8,9 | 4,8 | 3 | 7,9 | | 4 | 0,2,3 | 5,6 | 5 | 5,7 | 2 | 6 | 5,9 | 3,5,8 | 7 | 9 | 1,2 | 8 | 3,7 | 2,3,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|