|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
160992 |
Giải nhất |
73706 |
Giải nhì |
20079 |
Giải ba |
95712 01684 |
Giải tư |
18456 33531 03162 52659 91494 17737 07219 |
Giải năm |
1609 |
Giải sáu |
3299 2958 4539 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 3 | 1 | 2,9 | 1,6,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,7,9 | 8,9 | 4 | | | 5 | 6,7,8,9 | 0,5 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 4 | 0,1,3,5 7,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
894601 |
Giải nhất |
58819 |
Giải nhì |
06246 |
Giải ba |
26582 74985 |
Giải tư |
68066 12642 77845 46629 90409 56807 84840 |
Giải năm |
3189 |
Giải sáu |
7558 3352 0608 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7,8,9 | 0 | 1 | 7,9 | 4,5,8 | 2 | 9 | | 3 | | | 4 | 0,2,5,6 | 4,8 | 5 | 2,8 | 4,6 | 6 | 6 | 0,1,7 | 7 | 7 | 0,5 | 8 | 2,5,9 | 0,1,2,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
620850 |
Giải nhất |
03258 |
Giải nhì |
63128 |
Giải ba |
90513 17707 |
Giải tư |
20436 80591 07117 77267 74233 22186 01470 |
Giải năm |
4544 |
Giải sáu |
1975 5795 5691 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 7 | 92 | 1 | 3,7 | | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 3,6,9 | 4,8 | 4 | 4 | 7,9 | 5 | 0,8 | 3,8 | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | 0,5 | 2,5 | 8 | 4,6 | 3 | 9 | 12,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
710560 |
Giải nhất |
55181 |
Giải nhì |
02206 |
Giải ba |
93544 80057 |
Giải tư |
76943 64842 73747 23837 29100 14067 23676 |
Giải năm |
2693 |
Giải sáu |
7755 5624 1072 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,62 | 0,8 | 1 | | 4,7 | 2 | 4 | 4,9 | 3 | 7 | 2,4 | 4 | 2,3,4,7 | 5 | 5 | 5,7 | 02,7 | 6 | 0,7 | 3,4,5,6 | 7 | 2,6 | | 8 | 1 | | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
522304 |
Giải nhất |
11329 |
Giải nhì |
79709 |
Giải ba |
22104 17157 |
Giải tư |
69083 04515 26080 49821 46669 23609 75917 |
Giải năm |
2629 |
Giải sáu |
3506 5657 1306 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,62,92 | 2,8 | 1 | 5,7 | | 2 | 1,92 | 8 | 3 | | 02 | 4 | | 1 | 5 | 72 | 02 | 6 | 9 | 1,52,9 | 7 | | | 8 | 0,1,3 | 02,22,6 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
910432 |
Giải nhất |
04313 |
Giải nhì |
12314 |
Giải ba |
93475 95304 |
Giải tư |
93197 03700 69009 12695 18886 79690 38883 |
Giải năm |
9512 |
Giải sáu |
0605 5215 0114 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,5,9 | | 1 | 2,3,42,5 | 1,3 | 2 | | 1,8 | 3 | 2 | 0,12,8 | 4 | | 0,1,7,9 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 9 | 7 | 5 | | 8 | 3,4,6 | 0 | 9 | 0,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
918516 |
Giải nhất |
99672 |
Giải nhì |
91828 |
Giải ba |
38887 15882 |
Giải tư |
63943 40499 46287 10548 13601 28554 20080 |
Giải năm |
9682 |
Giải sáu |
3070 5297 9064 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7,82 | 2 | 8 | 4 | 3 | | 5,6 | 4 | 3,8 | | 5 | 0,4 | 1 | 6 | 4 | 82,9 | 7 | 0,2 | 2,4,9 | 8 | 0,22,72 | 9 | 9 | 7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|