|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
31352 |
Giải nhì |
76171 |
Giải ba |
79500 61718 |
Giải tư |
67127 28314 97950 82151 37308 34768 86034 |
Giải năm |
5138 |
Giải sáu |
8720 7719 6883 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,8 | 2,5,6,7 | 1 | 4,8,9 | 5 | 2 | 0,1,7 | 8 | 3 | 4,8 | 1,3 | 4 | | | 5 | 0,1,2 | 8 | 6 | 1,8 | 2 | 7 | 1 | 0,1,3,6 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
04143 |
Giải nhất |
33174 |
Giải nhì |
51523 |
Giải ba |
54699 89796 |
Giải tư |
76522 75302 63066 07307 86900 82953 75695 |
Giải năm |
6921 |
Giải sáu |
0413 4511 3244 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 1,2 | 1 | 1,3 | 0,2 | 2 | 1,2,3 | 1,2,4,5 | 3 | | 4,7 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 3,6 | 5,6,9 | 6 | 6 | 0 | 7 | 4,9 | | 8 | | 7,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
67709 |
Giải nhất |
24510 |
Giải nhì |
81763 |
Giải ba |
97997 37524 |
Giải tư |
98243 50927 90357 30567 04854 22095 25293 |
Giải năm |
0908 |
Giải sáu |
9028 6621 0138 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8,9 | 2 | 1 | 0 | | 2 | 1,4,7,8 9 | 4,6,9 | 3 | 8 | 2,5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4,7 | | 6 | 3,7 | 2,5,6,9 | 7 | | 0,2,3 | 8 | 0 | 0,2 | 9 | 3,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
48723 |
Giải nhất |
88008 |
Giải nhì |
41215 |
Giải ba |
24440 17600 |
Giải tư |
30773 50189 02106 83289 47545 12434 55611 |
Giải năm |
5888 |
Giải sáu |
7314 5136 1220 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,6,8 | 1 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 0,3 | 2,5,7 | 3 | 0,4,6 | 1,3 | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | | | 7 | 3 | 0,8 | 8 | 8,92 | 82 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
05066 |
Giải nhất |
38656 |
Giải nhì |
05914 |
Giải ba |
88823 04033 |
Giải tư |
87960 37852 22851 43934 83633 75415 46232 |
Giải năm |
4648 |
Giải sáu |
5091 8685 9681 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 4,5 | 3,5 | 2 | 0,3 | 2,32 | 3 | 2,32,4 | 1,3 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 1,2,6 | 5,6 | 6 | 0,6 | | 7 | | 4 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31242 |
Giải nhất |
20834 |
Giải nhì |
79692 |
Giải ba |
81052 29344 |
Giải tư |
03513 20179 96547 56190 59763 12158 99333 |
Giải năm |
3031 |
Giải sáu |
9238 0675 9744 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 3,8 | 1 | 3 | 4,5,9 | 2 | | 1,3,6 | 3 | 1,3,4,8 | 3,42 | 4 | 2,42,7 | 7 | 5 | 2,8 | | 6 | 3 | 4 | 7 | 5,9 | 3,5 | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
72916 |
Giải nhất |
10685 |
Giải nhì |
72484 |
Giải ba |
26617 53088 |
Giải tư |
88210 63052 06503 06882 92772 45281 13580 |
Giải năm |
5985 |
Giải sáu |
1553 1440 7020 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,82 | 0 | 3 | 8 | 1 | 0,6,7 | 5,7,8,9 | 2 | 0 | 0,5 | 3 | | 8 | 4 | 0 | 82 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | | 1 | 7 | 2 | 8 | 8 | 02,1,2,4 52,8 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|