|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
22560 |
Giải nhất |
79090 |
Giải nhì |
66602 |
Giải ba |
11746 38802 |
Giải tư |
53836 96636 15008 63536 11662 49136 00471 |
Giải năm |
6055 |
Giải sáu |
6908 5381 4266 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 22,82 | 7,8 | 1 | | 02,6 | 2 | | | 3 | 64 | | 4 | 6,9 | 5 | 5 | 5,7 | 34,4,6 | 6 | 0,2,6 | 5 | 7 | 1 | 02 | 8 | 1 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
48596 |
Giải nhất |
12885 |
Giải nhì |
28978 |
Giải ba |
75002 83333 |
Giải tư |
76036 91734 42615 59678 61392 76868 58384 |
Giải năm |
0901 |
Giải sáu |
0659 4615 9221 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0,2,5 | 1 | 52 | 0,9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0,3,4,6 | 3,8 | 4 | | 12,8 | 5 | 1,9 | 3,9 | 6 | 8 | | 7 | 82 | 6,72 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
69287 |
Giải nhất |
99853 |
Giải nhì |
62918 |
Giải ba |
95757 50164 |
Giải tư |
13259 87112 23500 57622 81470 04819 68396 |
Giải năm |
6771 |
Giải sáu |
7290 6914 4708 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,1,8 | 0,7 | 1 | 2,4,8,9 | 1,2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 5 | 1,6 | 4 | | 3 | 5 | 3,7,9 | 9 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | 0,1 | 0,1 | 8 | 7 | 1,5 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15615 |
Giải nhất |
46985 |
Giải nhì |
13385 |
Giải ba |
87756 99533 |
Giải tư |
27709 44273 19787 97557 30731 14522 38205 |
Giải năm |
9584 |
Giải sáu |
9647 6318 8556 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,9 | 0,3 | 1 | 5,8 | 2 | 2 | 2 | 3,7 | 3 | 1,3 | 8 | 4 | 7 | 0,1,82 | 5 | 62,7 | 52 | 6 | 8 | 4,5,8 | 7 | 3 | 1,6 | 8 | 4,52,7 | 0 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
22477 |
Giải nhất |
90786 |
Giải nhì |
28602 |
Giải ba |
78001 87578 |
Giải tư |
77619 00628 32334 33731 71028 21852 87157 |
Giải năm |
5032 |
Giải sáu |
3925 6360 0776 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 5,9 | 0,3,5 | 2 | 5,6,82 | | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | | 1,2 | 5 | 2,7 | 2,7,8 | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 6,7,8 | 22,7 | 8 | 6 | 1 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
86285 |
Giải nhất |
00131 |
Giải nhì |
41926 |
Giải ba |
25461 08672 |
Giải tư |
75461 60647 31721 88895 93231 15947 25549 |
Giải năm |
4500 |
Giải sáu |
5188 5122 9978 |
Giải bảy |
448 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,32,62 | 1 | | 2,7 | 2 | 1,2,6 | | 3 | 12 | 5 | 4 | 72,8,9 | 8,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | 12 | 42 | 7 | 2,8 | 4,7,8 | 8 | 5,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
16387 |
Giải nhất |
19461 |
Giải nhì |
18745 |
Giải ba |
85436 28076 |
Giải tư |
55558 91058 52194 30178 61381 43825 34466 |
Giải năm |
6279 |
Giải sáu |
0449 6043 4631 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 3,6,8 | 1 | | | 2 | 5 | 4 | 3 | 1,6 | 0,9 | 4 | 3,5,9 | 2,4 | 5 | 82 | 3,6,7 | 6 | 1,6 | 8 | 7 | 6,8,9 | 0,52,7 | 8 | 1,7 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|