|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
40845 |
Giải nhất |
38195 |
Giải nhì |
97761 |
Giải ba |
15691 79605 |
Giải tư |
19453 87384 83818 87661 64633 44409 42803 |
Giải năm |
9325 |
Giải sáu |
7432 5804 8858 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,9 | 62,9 | 1 | 8 | 3 | 2 | 5,6 | 0,3,5 | 3 | 2,3 | 0,8 | 4 | 5 | 0,2,4,8 9 | 5 | 3,8 | 2 | 6 | 12 | | 7 | | 1,5 | 8 | 4,5 | 0 | 9 | 1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
34717 |
Giải nhất |
73144 |
Giải nhì |
96302 |
Giải ba |
96259 12351 |
Giải tư |
18808 40729 82714 50495 22585 95836 76816 |
Giải năm |
0921 |
Giải sáu |
1079 4952 2241 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 2,4,5 | 1 | 4,6,7 | 0,5,8 | 2 | 1,9 | | 3 | 6,9 | 1,4 | 4 | 1,4 | 8,9 | 5 | 1,2,9 | 1,3 | 6 | | 1 | 7 | 9 | 0 | 8 | 2,5 | 2,3,5,7 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
05621 |
Giải nhất |
06762 |
Giải nhì |
18451 |
Giải ba |
95016 63128 |
Giải tư |
77134 78786 17587 05429 23587 10585 94052 |
Giải năm |
3257 |
Giải sáu |
3940 1875 1739 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 2,5 | 1 | 6 | 5,6 | 2 | 1,8,9 | | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 0 | 7,8 | 5 | 1,2,7 | 1,8 | 6 | 2 | 5,82 | 7 | 0,5 | 2,8 | 8 | 5,6,72,8 | 2,3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
59600 |
Giải nhất |
52210 |
Giải nhì |
03093 |
Giải ba |
75077 75392 |
Giải tư |
97782 79753 55873 66627 28098 73437 43591 |
Giải năm |
6168 |
Giải sáu |
5286 0853 2826 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0 | 8,9 | 2 | 6,7 | 52,7,9 | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 4 | | 5 | 32 | 2,8 | 6 | 8 | 2,3,7 | 7 | 3,7 | 6,9 | 8 | 2,4,6 | | 9 | 1,2,3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
43697 |
Giải nhất |
23592 |
Giải nhì |
16328 |
Giải ba |
39747 30426 |
Giải tư |
68655 58368 02437 03950 46232 08533 13620 |
Giải năm |
5466 |
Giải sáu |
6525 7805 5216 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 3,9 | 2 | 0,5,6,8 | 3 | 3 | 2,3,72,8 | | 4 | 7 | 0,2,5 | 5 | 0,5 | 1,2,6 | 6 | 6,8 | 32,4,9 | 7 | | 2,3,6 | 8 | | | 9 | 2,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
25164 |
Giải nhất |
24360 |
Giải nhì |
67636 |
Giải ba |
17916 01494 |
Giải tư |
45509 59744 86076 22114 74152 07091 68444 |
Giải năm |
7718 |
Giải sáu |
3037 8041 6309 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 92 | 42,9 | 1 | 4,6,8 | 5 | 2 | | | 3 | 6,7 | 1,43,6,9 | 4 | 12,43 | | 5 | 2 | 1,3,7 | 6 | 0,4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | | 02 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
95611 |
Giải nhất |
33859 |
Giải nhì |
62297 |
Giải ba |
06530 74425 |
Giải tư |
15468 00247 86726 48280 23245 75812 04112 |
Giải năm |
9984 |
Giải sáu |
2523 5000 6359 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,22 | 12,2 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 5,7 | 2,4,6 | 5 | 92 | 2 | 6 | 5,8 | 4,9 | 7 | | 6 | 8 | 0,4 | 52 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
42504 |
Giải nhất |
26210 |
Giải nhì |
51649 |
Giải ba |
55737 54095 |
Giải tư |
07667 35904 10255 25508 54402 70631 74126 |
Giải năm |
4007 |
Giải sáu |
0291 5166 4289 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,42,7,8 | 3,9 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 1,3,7 | 02,1 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 6,7 | 0,3,6 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|