|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
26058 |
Giải nhất |
19344 |
Giải nhì |
84738 |
Giải ba |
62033 68753 |
Giải tư |
63477 88293 68595 10049 26359 47698 36941 |
Giải năm |
5778 |
Giải sáu |
0991 2385 6393 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,9 | 1 | 8 | | 2 | | 3,5,92 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 1,4,9 | 8,9 | 5 | 3,8,9 | | 6 | | 7 | 7 | 7,8 | 1,3,5,7 9 | 8 | 5 | 4,5,9 | 9 | 1,32,5,8 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82723 |
Giải nhất |
52982 |
Giải nhì |
95930 |
Giải ba |
54111 04784 |
Giải tư |
60741 61013 47495 45504 40317 46885 44987 |
Giải năm |
0287 |
Giải sáu |
8196 2525 1876 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 1,4 | 1 | 1,3,7 | 8 | 2 | 3,5,8 | 1,2 | 3 | 0 | 0,7,8 | 4 | 1 | 2,8,9 | 5 | | 7,9 | 6 | | 1,82 | 7 | 4,6 | 2 | 8 | 2,4,5,72 | | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
13722 |
Giải nhất |
67124 |
Giải nhì |
20733 |
Giải ba |
08257 74857 |
Giải tư |
30464 15190 41840 74987 70634 62878 54985 |
Giải năm |
4961 |
Giải sáu |
9508 5548 5598 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8 | 6 | 1 | | 2 | 2 | 2,4,7 | 3 | 3 | 3,4,5 | 2,3,6 | 4 | 0,8 | 3,8 | 5 | 72 | | 6 | 1,4 | 2,52,8 | 7 | 8 | 0,4,7,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
32930 |
Giải nhất |
14567 |
Giải nhì |
87216 |
Giải ba |
85376 93490 |
Giải tư |
23603 61606 97047 08367 03823 29855 21046 |
Giải năm |
2749 |
Giải sáu |
5297 9212 4848 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,6 | | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,6,7,8 9 | 5 | 5 | 5 | 0,1,4,7 | 6 | 72 | 4,62,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | | 4 | 9 | 0,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
68937 |
Giải nhất |
19903 |
Giải nhì |
33556 |
Giải ba |
81579 41208 |
Giải tư |
94193 34368 32358 38086 63900 58090 85913 |
Giải năm |
3715 |
Giải sáu |
1080 1202 4085 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,22,3,8 | | 1 | 3,5 | 02 | 2 | | 0,1,9 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 1,8 | 5 | 6,8 | 5,8 | 6 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,5,6 | 8 | 0,5,6 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
65261 |
Giải nhất |
97932 |
Giải nhì |
25372 |
Giải ba |
10555 45853 |
Giải tư |
24291 33210 66001 50123 27133 34689 38329 |
Giải năm |
3207 |
Giải sáu |
5177 5542 1526 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,7 | 0,6,9 | 1 | 0 | 3,4,7 | 2 | 3,6,9 | 0,2,3,5 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 2 | 5 | 5 | 3,5 | 2 | 6 | 1 | 0,7 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
99513 |
Giải nhất |
47416 |
Giải nhì |
59345 |
Giải ba |
77042 98994 |
Giải tư |
73467 35052 46465 45474 56519 13716 64933 |
Giải năm |
8793 |
Giải sáu |
1959 7743 9144 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3,62,9 | 4,5 | 2 | | 1,3,4,9 | 3 | 3,7 | 4,7,9 | 4 | 2,3,4,5 | 4,6 | 5 | 2,8,9 | 12 | 6 | 5,7 | 3,6 | 7 | 4 | 5 | 8 | | 1,5 | 9 | 3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
49632 |
Giải nhất |
90614 |
Giải nhì |
27027 |
Giải ba |
14168 93929 |
Giải tư |
60835 25419 06649 09393 22200 14264 57669 |
Giải năm |
2152 |
Giải sáu |
7987 7171 2839 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3 | 7 | 1 | 4,9 | 3,5 | 2 | 7,9 | 0,9 | 3 | 2,5,9 | 1,6 | 4 | 9 | 3 | 5 | 2 | | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 7 | 1,2,3,4 6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|