|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
67692 |
Giải nhất |
34942 |
Giải nhì |
24717 |
Giải ba |
67485 83619 |
Giải tư |
19605 18877 79935 40319 28701 80489 86141 |
Giải năm |
5750 |
Giải sáu |
2899 3222 7961 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,5 | 0,4,6 | 1 | 7,92 | 2,4,9 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 5 | | 4 | 1,2 | 0,2,3,8 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 1,7 | 7 | 7 | | 8 | 5,9 | 12,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31732 |
Giải nhất |
88555 |
Giải nhì |
09751 |
Giải ba |
13086 66963 |
Giải tư |
35570 37245 15183 50559 10575 73371 84688 |
Giải năm |
9478 |
Giải sáu |
8472 2126 0284 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | | 3,7 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 2 | 8 | 4 | 5,8 | 0,4,5,7 | 5 | 1,5,9 | 2,8 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,2,5 8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,6,8 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
29639 |
Giải nhất |
72559 |
Giải nhì |
09644 |
Giải ba |
60968 05311 |
Giải tư |
86551 52634 59186 46020 14456 17054 26934 |
Giải năm |
8139 |
Giải sáu |
5129 5142 8326 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 0,6,9 | | 3 | 42,92 | 32,4,5,7 | 4 | 2,4 | | 5 | 1,4,6,9 | 2,5,8 | 6 | 8 | 1 | 7 | 4 | 6 | 8 | 6 | 2,32,5 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
43561 |
Giải nhất |
58013 |
Giải nhì |
97672 |
Giải ba |
02661 05986 |
Giải tư |
77650 44279 55620 34287 00151 83925 53540 |
Giải năm |
9058 |
Giải sáu |
2050 9651 8148 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | | 52,62,7,8 | 1 | 3 | 7 | 2 | 0,5 | 1 | 3 | | | 4 | 0,8 | 2 | 5 | 02,12,8 | 8 | 6 | 12 | 8 | 7 | 1,2,9 | 4,5 | 8 | 1,6,7 | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
91425 |
Giải nhất |
03006 |
Giải nhì |
99320 |
Giải ba |
43651 81654 |
Giải tư |
09599 58075 02835 77481 72915 53325 97992 |
Giải năm |
9564 |
Giải sáu |
4040 4221 9003 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6 | 2,5,8 | 1 | 5 | 9 | 2 | 0,1,52 | 0 | 3 | 5,7 | 5,6 | 4 | 0,5 | 1,22,3,4 7 | 5 | 1,4 | 0 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
93855 |
Giải nhất |
88924 |
Giải nhì |
88314 |
Giải ba |
68806 99513 |
Giải tư |
10541 69603 42997 60970 23225 22758 75116 |
Giải năm |
2267 |
Giải sáu |
4523 4800 0520 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,3,6,7 | 42 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 0,3,4,5 | 0,1,2 | 3 | | 1,2 | 4 | 12 | 2,5 | 5 | 5,8 | 0,1 | 6 | 7 | 0,6,9 | 7 | 0 | 5 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
26935 |
Giải nhất |
38145 |
Giải nhì |
67165 |
Giải ba |
63129 96772 |
Giải tư |
62576 90695 11122 09569 69223 97131 49203 |
Giải năm |
0228 |
Giải sáu |
8013 3485 8806 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 3 | 1 | 3,6 | 2,7 | 2 | 2,3,8,9 | 0,1,2 | 3 | 1,5 | | 4 | 5 | 0,3,4,6 8,9 | 5 | | 0,1,7 | 6 | 5,9 | | 7 | 2,6 | 2 | 8 | 5 | 2,6 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
69317 |
Giải nhất |
33969 |
Giải nhì |
44798 |
Giải ba |
40126 96896 |
Giải tư |
12744 37992 42302 59810 41339 93209 31868 |
Giải năm |
2834 |
Giải sáu |
8862 7942 7918 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,9 | | 1 | 0,5,7,8 | 0,4,6,9 | 2 | 6 | 6 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | | 2,9 | 6 | 2,3,8,9 | 1 | 7 | | 1,6,9 | 8 | | 0,3,6 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|