|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
33992 |
Giải nhất |
49464 |
Giải nhì |
42294 |
Giải ba |
62102 67766 |
Giải tư |
38462 11147 66907 02438 95604 90842 35728 |
Giải năm |
6141 |
Giải sáu |
9496 1200 8903 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,4 7 | 4 | 1 | | 0,4,6,9 | 2 | 3,8 | 0,2,8 | 3 | 8 | 0,6,9 | 4 | 1,2,7 | | 5 | | 6,9 | 6 | 2,4,6 | 0,4 | 7 | | 2,3 | 8 | 3 | | 9 | 2,4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
97436 |
Giải nhất |
50311 |
Giải nhì |
82840 |
Giải ba |
04046 93799 |
Giải tư |
46148 81221 96995 62091 29299 51227 85808 |
Giải năm |
4389 |
Giải sáu |
2900 1821 0795 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 1,22,9 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 12,7 | | 3 | 6 | | 4 | 0,6,8 | 92 | 5 | | 1,3,4 | 6 | | 2 | 7 | | 0,4 | 8 | 9 | 8,92 | 9 | 1,52,92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
70881 |
Giải nhất |
22257 |
Giải nhì |
79481 |
Giải ba |
28080 46663 |
Giải tư |
14709 15246 16590 98897 76449 49044 33010 |
Giải năm |
1837 |
Giải sáu |
0144 6126 0166 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 4,9 | 82 | 1 | 0 | | 2 | 6 | 6 | 3 | 7 | 0,42 | 4 | 42,6,9 | 7 | 5 | 7 | 2,4,6 | 6 | 3,6 | 3,5,9 | 7 | 5 | | 8 | 0,12 | 0,4 | 9 | 0,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
38207 |
Giải nhất |
65625 |
Giải nhì |
06554 |
Giải ba |
11825 60004 |
Giải tư |
72144 69224 94600 61115 11075 59608 52024 |
Giải năm |
4452 |
Giải sáu |
5175 7158 3013 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7,8 | | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 42,52 | 1 | 3 | | 0,22,4,5 | 4 | 4,9 | 1,22,72 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 8 | 0 | 7 | 52 | 0,5,6 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
63508 |
Giải nhất |
35670 |
Giải nhì |
42934 |
Giải ba |
64793 01847 |
Giải tư |
47865 90738 10270 13531 80033 29365 96640 |
Giải năm |
6974 |
Giải sáu |
9125 6139 7277 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 8 | 3 | 1 | | | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 1,3,4,8 9 | 3,6,7 | 4 | 0,7 | 2,5,62 | 5 | 5 | | 6 | 4,52 | 4,7 | 7 | 02,4,7 | 0,3 | 8 | | 3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
68948 |
Giải nhất |
58819 |
Giải nhì |
49329 |
Giải ba |
67803 44532 |
Giải tư |
44018 73672 03697 53705 14503 94733 49745 |
Giải năm |
6818 |
Giải sáu |
4453 4372 0774 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,5 | | 1 | 82,9 | 3,72,8 | 2 | 9 | 02,3,5 | 3 | 2,3,6 | 7 | 4 | 5,8 | 0,4 | 5 | 3 | 3 | 6 | | 9 | 7 | 22,4 | 12,4 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|