|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
931153 |
Giải nhất |
66630 |
Giải nhì |
91874 |
Giải ba |
46480 67210 |
Giải tư |
94150 45862 66104 60101 68042 34416 66460 |
Giải năm |
4525 |
Giải sáu |
0574 9200 7408 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 6,8 | 0 | 0,1,4,8 | 0 | 1 | 02,6 | 4,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 0 | 0,72,9 | 4 | 2 | 2 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 0,2 | | 7 | 42 | 0 | 8 | 0 | | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
817353 |
Giải nhất |
41953 |
Giải nhì |
33557 |
Giải ba |
83914 12696 |
Giải tư |
69652 66068 57337 61560 71781 03513 75785 |
Giải năm |
3312 |
Giải sáu |
8923 8450 3261 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 6,8 | 1 | 2,3,4 | 1,5 | 2 | 3 | 1,2,3,52 | 3 | 3,72 | 1 | 4 | | 8 | 5 | 0,2,32,7 | 9 | 6 | 0,1,8 | 32,5 | 7 | | 6 | 8 | 1,5 | | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
590108 |
Giải nhất |
36084 |
Giải nhì |
68106 |
Giải ba |
23894 31384 |
Giải tư |
98545 00606 69042 43863 47753 67048 73244 |
Giải năm |
3217 |
Giải sáu |
1045 1144 0339 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62,8 | | 1 | 7 | 4 | 2 | | 52,6 | 3 | 9 | 42,82,9 | 4 | 2,42,52,8 | 42 | 5 | 32 | 02 | 6 | 3 | 1 | 7 | | 0,4,8 | 8 | 42,8 | 3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
791837 |
Giải nhất |
37836 |
Giải nhì |
99046 |
Giải ba |
22191 15790 |
Giải tư |
38122 16023 51168 12219 90720 01169 31318 |
Giải năm |
4079 |
Giải sáu |
7025 9827 4728 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 9 | 1 | 2,8,9 | 1,2 | 2 | 0,2,3,5 7,8 | 2,3 | 3 | 3,6,7 | | 4 | 6 | 2 | 5 | | 3,4 | 6 | 8,9 | 2,3 | 7 | 9 | 1,2,6 | 8 | | 1,6,7 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
224179 |
Giải nhất |
54087 |
Giải nhì |
29707 |
Giải ba |
33704 16478 |
Giải tư |
13966 02063 22516 74621 41781 73387 87530 |
Giải năm |
4791 |
Giải sáu |
9547 9766 2961 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,72 | 2,6,8,9 | 1 | 6 | | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 0 | 4 | 7 | | 5 | 0 | 1,62 | 6 | 1,3,62 | 02,4,82 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 1,72 | 7 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
084997 |
Giải nhất |
28116 |
Giải nhì |
71041 |
Giải ba |
37040 02868 |
Giải tư |
23973 09690 87523 70899 96095 43170 88685 |
Giải năm |
9358 |
Giải sáu |
2124 3206 5310 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | 0,6 | 9 | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | | 2 | 4 | 0,1 | 0,8,9 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | 8 | 9 | 7 | 0,3 | 5,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 0,2,5,7 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
350266 |
Giải nhất |
47616 |
Giải nhì |
95769 |
Giải ba |
77039 26802 |
Giải tư |
18345 36852 52630 58480 61472 54041 34067 |
Giải năm |
5747 |
Giải sáu |
9512 0589 2099 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 2,6 | 0,1,5,7 | 2 | | | 3 | 0,92 | | 4 | 1,5,7 | 4 | 5 | 2 | 1,6 | 6 | 6,7,9 | 4,6 | 7 | 2 | | 8 | 0,9 | 32,6,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|