|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
379160 |
Giải nhất |
30346 |
Giải nhì |
80233 |
Giải ba |
38934 49587 |
Giải tư |
90177 64623 65869 91568 37931 09225 00577 |
Giải năm |
3435 |
Giải sáu |
2306 0345 6095 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 3 | 1 | | 7 | 2 | 32,5 | 22,3 | 3 | 1,3,4,5 | 3 | 4 | 5,6 | 2,3,4,9 | 5 | | 0,4 | 6 | 0,8,9 | 72,8 | 7 | 2,72 | 6 | 8 | 7 | 6 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
282131 |
Giải nhất |
67827 |
Giải nhì |
78299 |
Giải ba |
84596 16409 |
Giải tư |
29127 08710 89187 43669 94243 44149 29046 |
Giải năm |
7497 |
Giải sáu |
7317 6809 1560 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 92 | 3 | 1 | 0,7 | | 2 | 72 | 4 | 3 | 1 | 6 | 4 | 3,6,9 | | 5 | | 4,6,9 | 6 | 0,4,6,9 | 1,22,8,9 | 7 | | | 8 | 7 | 02,4,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
505977 |
Giải nhất |
53881 |
Giải nhì |
63600 |
Giải ba |
15683 53751 |
Giải tư |
73448 88514 93408 65253 31977 74073 79381 |
Giải năm |
5912 |
Giải sáu |
3776 1419 1460 |
Giải bảy |
312 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,8 | 5,82 | 1 | 22,4,9 | 12 | 2 | | 5,7,8 | 3 | | 1 | 4 | 8 | 8 | 5 | 1,3 | 7 | 6 | 0 | 72 | 7 | 3,6,72 | 0,4 | 8 | 12,3,5 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
528735 |
Giải nhất |
96941 |
Giải nhì |
82388 |
Giải ba |
62689 39170 |
Giải tư |
65312 64224 36710 13092 41575 98932 77157 |
Giải năm |
1015 |
Giải sáu |
0294 5310 5622 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,9 | 0 | | 4 | 1 | 02,2,5 | 1,2,3,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 2,5 | 2,9 | 4 | 1 | 1,3,7 | 5 | 7 | | 6 | | 5,7 | 7 | 0,5,7 | 8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 0,2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
187239 |
Giải nhất |
58269 |
Giải nhì |
77994 |
Giải ba |
22593 22054 |
Giải tư |
55017 89076 34800 31412 55652 88733 02206 |
Giải năm |
4964 |
Giải sáu |
2565 1445 2819 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | | 1 | 2,7,9 | 1,5 | 2 | | 3,9 | 3 | 3,9 | 5,6,9 | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 2,4 | 0,7 | 6 | 4,5,9 | 1,8 | 7 | 6 | | 8 | 5,7 | 1,3,6 | 9 | 3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
567228 |
Giải nhất |
06595 |
Giải nhì |
44409 |
Giải ba |
58678 24375 |
Giải tư |
66915 33371 40400 46653 40060 45774 04393 |
Giải năm |
0058 |
Giải sáu |
2269 1099 1389 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | 7 | 1 | 5 | 6 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | | 7,9 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 3,8 | | 6 | 0,2,9 | | 7 | 1,4,5,8 | 2,5,7 | 8 | 9 | 0,6,8,9 | 9 | 3,4,5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
827239 |
Giải nhất |
29441 |
Giải nhì |
53713 |
Giải ba |
15987 43800 |
Giải tư |
29201 75736 50700 13746 43339 70261 27288 |
Giải năm |
9653 |
Giải sáu |
4732 2285 9951 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1 | 0,4,5,6 | 1 | 3 | 3 | 2 | | 1,4,5 | 3 | 2,6,92 | | 4 | 1,3,5,6 | 4,8 | 5 | 1,3 | 3,4 | 6 | 1 | 8 | 7 | | 8 | 8 | 5,7,8 | 32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|