|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
985387 |
Giải nhất |
61520 |
Giải nhì |
67713 |
Giải ba |
97497 62694 |
Giải tư |
78139 84462 94455 48619 78807 15529 67664 |
Giải năm |
8095 |
Giải sáu |
4957 5451 2330 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 52 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 0,9 | 1 | 3 | 0,9 | 6,9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 12,5,7 | | 6 | 2,4 | 0,5,8,9 | 7 | | | 8 | 7 | 1,2,3,4 | 9 | 4,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
406462 |
Giải nhất |
66227 |
Giải nhì |
87735 |
Giải ba |
36858 15696 |
Giải tư |
13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 |
Giải năm |
6655 |
Giải sáu |
0950 1855 1774 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8,9 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 0,4 | 6 | 2 | 7 | 7,9 | 3 | 5 | 0,1,7 | 4 | | 3,52 | 5 | 0,1,52,8 | 9 | 6 | 2 | 2 | 7 | 3,4 | 0,5 | 8 | 0 | | 9 | 0,3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
149303 |
Giải nhất |
37069 |
Giải nhì |
99557 |
Giải ba |
37099 95225 |
Giải tư |
16279 48646 72001 04210 01264 69307 64117 |
Giải năm |
8108 |
Giải sáu |
2039 1296 2341 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,7,8 | 0,1,4 | 1 | 0,1,4,7 | | 2 | 5 | 0 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 7 | 4,9 | 6 | 4,9 | 0,1,5 | 7 | 9 | 0 | 8 | | 3,6,7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
735191 |
Giải nhất |
78928 |
Giải nhì |
86085 |
Giải ba |
39741 45128 |
Giải tư |
44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 |
Giải năm |
0718 |
Giải sáu |
4998 8086 3106 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 4,92 | 1 | 5,8 | | 2 | 82 | 4,5,7 | 3 | 7 | | 4 | 1,3 | 1,8 | 5 | 3 | 0,8 | 6 | | 0,3,7 | 7 | 3,7 | 1,22,9 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 12,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
779336 |
Giải nhất |
74670 |
Giải nhì |
42841 |
Giải ba |
50192 20664 |
Giải tư |
90860 08050 32478 02762 90429 25718 82298 |
Giải năm |
6825 |
Giải sáu |
0703 2879 8378 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 7,8 | 6,9 | 2 | 5,9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 0,2,4,6 | 1 | 7 | 0,82,9 | 1,72,9 | 8 | | 2,7 | 9 | 2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
801201 |
Giải nhất |
89077 |
Giải nhì |
73425 |
Giải ba |
98406 39054 |
Giải tư |
98321 37952 15485 15610 50493 31405 73406 |
Giải năm |
5064 |
Giải sáu |
6939 5394 8868 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5,62 | 0,2 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 1,5 | 1,9 | 3 | 9 | 5,6,9 | 4 | 6 | 0,2,8 | 5 | 2,4 | 02,4 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
560961 |
Giải nhất |
21475 |
Giải nhì |
83334 |
Giải ba |
28838 15603 |
Giải tư |
79986 32184 03318 37903 90936 42855 08212 |
Giải năm |
9589 |
Giải sáu |
3020 8647 2023 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32 | 6 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 0,3 | 02,2,5 | 3 | 4,6,8 | 3,6,8 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,5 | 3,8 | 6 | 1,4 | 4 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
274919 |
Giải nhất |
00446 |
Giải nhì |
83002 |
Giải ba |
95569 80906 |
Giải tư |
36537 79142 82667 61929 11885 90757 70584 |
Giải năm |
1890 |
Giải sáu |
6457 4270 7594 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 2,6 | | 1 | 9 | 0,4,8 | 2 | 9 | | 3 | 7 | 8,9 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | 72 | 0,4 | 6 | 7,9 | 3,52,6 | 7 | 0 | | 8 | 2,4,5 | 1,2,6 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|