|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
766696 |
Giải nhất |
37221 |
Giải nhì |
94551 |
Giải ba |
98256 51905 |
Giải tư |
34930 16580 54125 54617 78631 85500 34420 |
Giải năm |
3577 |
Giải sáu |
7982 3451 1364 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,5 | 2,3,52 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0,1,5 | | 3 | 0,1 | 5,6 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 12,4,6 | 5,9 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 7 | | 8 | 0,2 | 4 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
203001 |
Giải nhất |
37271 |
Giải nhì |
08867 |
Giải ba |
80375 17938 |
Giải tư |
85174 02025 70197 32209 73353 98693 45575 |
Giải năm |
5401 |
Giải sáu |
0175 3330 6281 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,9 | 02,3,7,8 | 1 | 8 | | 2 | 5 | 5,9 | 3 | 0,1,8 | 7 | 4 | | 2,73 | 5 | 3 | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,4,53 | 1,3 | 8 | 1 | 0 | 9 | 3,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
070135 |
Giải nhất |
65480 |
Giải nhì |
12686 |
Giải ba |
92713 72651 |
Giải tư |
33558 76100 83654 37454 01335 15992 14488 |
Giải năm |
9295 |
Giải sáu |
7697 5789 8311 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,5 | 1 | 1,3 | 9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 52 | 52 | 4 | | 32,6,9 | 5 | 1,42,8 | 8 | 6 | 5 | 9 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 2,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
547912 |
Giải nhất |
10389 |
Giải nhì |
63431 |
Giải ba |
07799 33380 |
Giải tư |
38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 |
Giải năm |
9940 |
Giải sáu |
9588 2955 2197 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | | | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 0,8 | 5,8,9 | 5 | 0,5,6 | 5 | 6 | 1 | 3,9 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,5,8,9 | 8,9 | 9 | 1,5,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
583024 |
Giải nhất |
70880 |
Giải nhì |
34423 |
Giải ba |
43243 54092 |
Giải tư |
96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 |
Giải năm |
6917 |
Giải sáu |
3451 1409 4981 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6,9 | 5,8 | 1 | 5,7 | 9 | 2 | 3,4 | 2,4 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 3,9 | 1,82 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9 | 1,3 | 7 | | | 8 | 0,1,52 | 0,4,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
394213 |
Giải nhất |
02357 |
Giải nhì |
40111 |
Giải ba |
33243 58474 |
Giải tư |
00638 08422 25285 53699 70316 62605 03234 |
Giải năm |
7166 |
Giải sáu |
9574 1814 3210 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,3,4 6 | 2 | 2 | 2 | 1,4 | 3 | 4,8 | 1,3,72,8 9 | 4 | 3 | 0,8 | 5 | 7 | 1,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 42 | 3 | 8 | 4,5 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
577616 |
Giải nhất |
21137 |
Giải nhì |
50259 |
Giải ba |
28841 15083 |
Giải tư |
89545 26807 18651 13363 47866 16606 17268 |
Giải năm |
7589 |
Giải sáu |
2158 7881 6109 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 4,5,8 | 1 | 6 | 3 | 2 | | 6,7,8 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 1,8,9 | 0,1,6 | 6 | 3,6,8 | 0,3 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | 1,3,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
870019 |
Giải nhất |
20167 |
Giải nhì |
53856 |
Giải ba |
06614 38016 |
Giải tư |
13794 35165 42833 92959 82827 36853 79762 |
Giải năm |
5038 |
Giải sáu |
8190 7656 8836 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | | | 1 | 4,6,9 | 6 | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 3,6,8 | 1,9 | 4 | | 6 | 5 | 3,62,92 | 1,3,52 | 6 | 2,5,7 | 2,6 | 7 | | 3 | 8 | | 1,52 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|