|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
789562 |
Giải nhất |
32894 |
Giải nhì |
69374 |
Giải ba |
94913 75237 |
Giải tư |
15934 79767 35767 01245 61625 65047 95965 |
Giải năm |
1258 |
Giải sáu |
8035 3485 7173 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 4,5,7,9 | 1,3,7,9 | 4 | 5,7 | 2,3,4,6 8 | 5 | 8 | | 6 | 2,5,72 | 3,4,62 | 7 | 3,4 | 5 | 8 | 5 | 3 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
130959 |
Giải nhất |
11324 |
Giải nhì |
79725 |
Giải ba |
73720 82736 |
Giải tư |
08006 14074 09410 89056 10063 31086 25613 |
Giải năm |
6707 |
Giải sáu |
8581 7245 6498 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5,6,7 | 8 | 1 | 0,3 | | 2 | 0,4,5,8 | 1,6 | 3 | 6 | 2,7 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 6,9 | 0,3,5,8 | 6 | 3 | 0 | 7 | 4 | 2,9 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
766696 |
Giải nhất |
37221 |
Giải nhì |
94551 |
Giải ba |
98256 51905 |
Giải tư |
34930 16580 54125 54617 78631 85500 34420 |
Giải năm |
3577 |
Giải sáu |
7982 3451 1364 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,5 | 2,3,52 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0,1,5 | | 3 | 0,1 | 5,6 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 12,4,6 | 5,9 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 7 | | 8 | 0,2 | 4 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
203001 |
Giải nhất |
37271 |
Giải nhì |
08867 |
Giải ba |
80375 17938 |
Giải tư |
85174 02025 70197 32209 73353 98693 45575 |
Giải năm |
5401 |
Giải sáu |
0175 3330 6281 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,9 | 02,3,7,8 | 1 | 8 | | 2 | 5 | 5,9 | 3 | 0,1,8 | 7 | 4 | | 2,73 | 5 | 3 | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,4,53 | 1,3 | 8 | 1 | 0 | 9 | 3,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
070135 |
Giải nhất |
65480 |
Giải nhì |
12686 |
Giải ba |
92713 72651 |
Giải tư |
33558 76100 83654 37454 01335 15992 14488 |
Giải năm |
9295 |
Giải sáu |
7697 5789 8311 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,5 | 1 | 1,3 | 9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 52 | 52 | 4 | | 32,6,9 | 5 | 1,42,8 | 8 | 6 | 5 | 9 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 2,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
547912 |
Giải nhất |
10389 |
Giải nhì |
63431 |
Giải ba |
07799 33380 |
Giải tư |
38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 |
Giải năm |
9940 |
Giải sáu |
9588 2955 2197 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | | | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 0,8 | 5,8,9 | 5 | 0,5,6 | 5 | 6 | 1 | 3,9 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,5,8,9 | 8,9 | 9 | 1,5,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
583024 |
Giải nhất |
70880 |
Giải nhì |
34423 |
Giải ba |
43243 54092 |
Giải tư |
96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 |
Giải năm |
6917 |
Giải sáu |
3451 1409 4981 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6,9 | 5,8 | 1 | 5,7 | 9 | 2 | 3,4 | 2,4 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 3,9 | 1,82 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9 | 1,3 | 7 | | | 8 | 0,1,52 | 0,4,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|