|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
816871 |
Giải nhất |
68340 |
Giải nhì |
39826 |
Giải ba |
80854 70274 |
Giải tư |
37214 14050 25166 95713 64033 72731 93892 |
Giải năm |
7553 |
Giải sáu |
6439 6438 6466 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 3,7 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 6 | 1,3,5 | 3 | 1,3,4,8 9 | 1,3,5,7 | 4 | 0 | | 5 | 0,3,4 | 2,62,9 | 6 | 62 | | 7 | 1,4 | 3 | 8 | | 3 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
992119 |
Giải nhất |
44385 |
Giải nhì |
06955 |
Giải ba |
30134 40029 |
Giải tư |
09951 84751 01060 03907 07181 56664 02929 |
Giải năm |
2640 |
Giải sáu |
7192 6848 5836 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7 | 52,8 | 1 | 9 | 6,9 | 2 | 92 | 5 | 3 | 4,6 | 3,6 | 4 | 0,8 | 5,8 | 5 | 12,3,5 | 3 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 1,5 | 1,22 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
080767 |
Giải nhất |
36819 |
Giải nhì |
18461 |
Giải ba |
78296 24452 |
Giải tư |
69040 37139 51918 57918 67844 32325 30701 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
7682 6188 2792 |
Giải bảy |
191 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,6,9 | 1 | 82,9 | 5,8,9 | 2 | 5 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,4 | 2,9 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | | 12,8,9 | 8 | 2,8 | 1,3 | 9 | 1,2,5,6 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
556678 |
Giải nhất |
54259 |
Giải nhì |
09118 |
Giải ba |
77005 38774 |
Giải tư |
74881 07668 94121 98073 03656 18921 27908 |
Giải năm |
9002 |
Giải sáu |
2310 3801 7561 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,8 | 0,22,6,8 | 1 | 0,7,8 | 0 | 2 | 12 | 7 | 3 | | 7 | 4 | | 0 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,8 | 1 | 7 | 3,4,8 | 0,1,6,7 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
738527 |
Giải nhất |
86160 |
Giải nhì |
58035 |
Giải ba |
81731 14142 |
Giải tư |
61602 90739 19340 34112 48034 10306 39977 |
Giải năm |
4464 |
Giải sáu |
5065 0267 8029 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,6 | 3 | 1 | 22 | 0,12,4 | 2 | 7,9 | | 3 | 1,4,5,9 | 3,6 | 4 | 0,2,7 | 3,6 | 5 | | 0 | 6 | 0,4,5,7 | 2,4,6,7 | 7 | 7 | | 8 | | 2,3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
701938 |
Giải nhất |
15846 |
Giải nhì |
00110 |
Giải ba |
92124 47716 |
Giải tư |
04096 36603 28798 87843 75124 50373 80199 |
Giải năm |
5629 |
Giải sáu |
7086 1725 9669 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | | 1 | 0,6 | | 2 | 42,5,9 | 0,4,7 | 3 | 8 | 22 | 4 | 3,6 | 2 | 5 | 8 | 1,4,82,9 | 6 | 9 | | 7 | 3 | 3,5,9 | 8 | 62 | 2,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
898625 |
Giải nhất |
74222 |
Giải nhì |
30757 |
Giải ba |
96751 30117 |
Giải tư |
21720 76183 31941 28928 44709 24105 38155 |
Giải năm |
3486 |
Giải sáu |
5676 8918 5293 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,9 | 4,5 | 1 | 42,7,8 | 2 | 2 | 0,2,5,8 | 8,9 | 3 | | 12 | 4 | 1 | 0,2,5 | 5 | 1,5,7 | 7,8 | 6 | | 1,5 | 7 | 6 | 1,2 | 8 | 3,6 | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|