|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
09312 |
Giải nhất |
07388 |
Giải nhì |
14762 |
Giải ba |
13254 97422 |
Giải tư |
40664 96597 50546 00881 83269 82246 66374 |
Giải năm |
5122 |
Giải sáu |
2746 0542 4314 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8,9 | 1 | 2,4 | 1,22,4,6 | 2 | 22 | | 3 | | 1,5,6,7 | 4 | 2,63 | 7 | 5 | 4 | 43 | 6 | 2,4,9 | 9 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
55380 |
Giải nhất |
26932 |
Giải nhì |
12754 |
Giải ba |
43327 45452 |
Giải tư |
57724 81473 70069 81217 68596 82010 85399 |
Giải năm |
9394 |
Giải sáu |
6897 0962 3626 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,7 | 3,52,6 | 2 | 42,6,7 | 7 | 3 | 2 | 22,5,9 | 4 | | | 5 | 22,4 | 2,9 | 6 | 2,9 | 1,2,9 | 7 | 3 | | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
17818 |
Giải nhất |
88659 |
Giải nhì |
17600 |
Giải ba |
78810 75267 |
Giải tư |
97194 97140 68962 95136 61159 80931 91995 |
Giải năm |
2480 |
Giải sáu |
7614 8109 7098 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0,9 | 1,3 | 1 | 0,1,4,8 | 6 | 2 | | 5 | 3 | 1,6 | 1,9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 3,92 | 3 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | | 1,9 | 8 | 0 | 0,52 | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20950 |
Giải nhất |
27940 |
Giải nhì |
35442 |
Giải ba |
75885 78695 |
Giải tư |
23946 15305 44024 47231 30289 77409 47523 |
Giải năm |
0182 |
Giải sáu |
6966 9849 8642 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,5,9 | 0,3 | 1 | | 42,6,8 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0,22,6,9 | 0,8,9 | 5 | 0 | 4,6 | 6 | 2,6 | | 7 | | | 8 | 2,5,9 | 0,4,8 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
69895 |
Giải nhất |
25799 |
Giải nhì |
82486 |
Giải ba |
92208 14930 |
Giải tư |
86300 20109 89792 78693 22742 89257 60648 |
Giải năm |
6238 |
Giải sáu |
6878 5782 8786 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8,9 | 1 | 1 | 1 | 4,8,92 | 2 | | 9 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,8 | 9 | 5 | 7 | 82 | 6 | | 5 | 7 | 8 | 0,3,4,7 | 8 | 2,62 | 0,9 | 9 | 22,3,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
34801 |
Giải nhất |
65108 |
Giải nhì |
84108 |
Giải ba |
27270 45718 |
Giải tư |
90417 00042 37029 91469 34790 79734 46560 |
Giải năm |
9067 |
Giải sáu |
9847 4661 0480 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,82 | 0,6 | 1 | 7,8 | 4 | 2 | 9 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,7 | 6,8 | 5 | | | 6 | 0,1,5,7 9 | 1,4,6 | 7 | 0 | 02,1 | 8 | 0,5 | 2,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
96110 |
Giải nhất |
50814 |
Giải nhì |
78480 |
Giải ba |
47766 52296 |
Giải tư |
52831 36484 55643 70497 20896 06521 21010 |
Giải năm |
8493 |
Giải sáu |
9187 2958 8953 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | | 2,3 | 1 | 02,4 | | 2 | 1 | 4,5,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 3,8 | 6,92 | 6 | 6,7 | 6,8,9 | 7 | | 5 | 8 | 0,4,5,7 | | 9 | 3,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|