|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
17818 |
Giải nhất |
88659 |
Giải nhì |
17600 |
Giải ba |
78810 75267 |
Giải tư |
97194 97140 68962 95136 61159 80931 91995 |
Giải năm |
2480 |
Giải sáu |
7614 8109 7098 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0,9 | 1,3 | 1 | 0,1,4,8 | 6 | 2 | | 5 | 3 | 1,6 | 1,9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 3,92 | 3 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | | 1,9 | 8 | 0 | 0,52 | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20950 |
Giải nhất |
27940 |
Giải nhì |
35442 |
Giải ba |
75885 78695 |
Giải tư |
23946 15305 44024 47231 30289 77409 47523 |
Giải năm |
0182 |
Giải sáu |
6966 9849 8642 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,5,9 | 0,3 | 1 | | 42,6,8 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0,22,6,9 | 0,8,9 | 5 | 0 | 4,6 | 6 | 2,6 | | 7 | | | 8 | 2,5,9 | 0,4,8 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
69895 |
Giải nhất |
25799 |
Giải nhì |
82486 |
Giải ba |
92208 14930 |
Giải tư |
86300 20109 89792 78693 22742 89257 60648 |
Giải năm |
6238 |
Giải sáu |
6878 5782 8786 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8,9 | 1 | 1 | 1 | 4,8,92 | 2 | | 9 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,8 | 9 | 5 | 7 | 82 | 6 | | 5 | 7 | 8 | 0,3,4,7 | 8 | 2,62 | 0,9 | 9 | 22,3,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
34801 |
Giải nhất |
65108 |
Giải nhì |
84108 |
Giải ba |
27270 45718 |
Giải tư |
90417 00042 37029 91469 34790 79734 46560 |
Giải năm |
9067 |
Giải sáu |
9847 4661 0480 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,82 | 0,6 | 1 | 7,8 | 4 | 2 | 9 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,7 | 6,8 | 5 | | | 6 | 0,1,5,7 9 | 1,4,6 | 7 | 0 | 02,1 | 8 | 0,5 | 2,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
96110 |
Giải nhất |
50814 |
Giải nhì |
78480 |
Giải ba |
47766 52296 |
Giải tư |
52831 36484 55643 70497 20896 06521 21010 |
Giải năm |
8493 |
Giải sáu |
9187 2958 8953 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | | 2,3 | 1 | 02,4 | | 2 | 1 | 4,5,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 3,8 | 6,92 | 6 | 6,7 | 6,8,9 | 7 | | 5 | 8 | 0,4,5,7 | | 9 | 3,62,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
06857 |
Giải nhất |
53777 |
Giải nhì |
93974 |
Giải ba |
83241 26999 |
Giải tư |
57657 68140 56226 68874 40446 68920 78113 |
Giải năm |
3638 |
Giải sáu |
0532 4905 9956 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0,6 | 1 | 3 | 2,6,8 | 72 | 4 | 0,1,6 | 0 | 5 | 6,72 | 2,3,4,5 | 6 | | 52,7 | 7 | 42,7 | 3 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
18296 |
Giải nhất |
26756 |
Giải nhì |
34370 |
Giải ba |
39883 87574 |
Giải tư |
00033 73923 94464 95591 59832 26224 45192 |
Giải năm |
6179 |
Giải sáu |
6411 4259 9748 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,6 | 3,8,9 | 2 | 3,4 | 2,3,8 | 3 | 2,3 | 2,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 6,9 | 1,5,9 | 6 | 4 | | 7 | 0,4,9 | 4 | 8 | 2,3 | 5,7 | 9 | 1,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|