|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
815237 |
Giải nhất |
16971 |
Giải nhì |
68884 |
Giải ba |
94369 29574 |
Giải tư |
41455 60370 40047 07251 92594 66068 99908 |
Giải năm |
7411 |
Giải sáu |
3143 9660 9815 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 8 | 1,5,7 | 1 | 1,5 | | 2 | 7 | 42 | 3 | 7 | 7,8,9 | 4 | 32,7 | 1,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 0,8,9 | 2,3,4 | 7 | 0,1,4 | 0,6 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
754157 |
Giải nhất |
22867 |
Giải nhì |
05283 |
Giải ba |
65990 70868 |
Giải tư |
41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
Giải năm |
1119 |
Giải sáu |
5625 2697 1571 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 6,7 | 1 | 92 | | 2 | 5 | 5,8 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,7 | 2,5,6 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 1,5,7,8 | 4,5,6,9 | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 3 | 12 | 9 | 0,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
100908 |
Giải nhất |
00849 |
Giải nhì |
35222 |
Giải ba |
69582 04233 |
Giải tư |
11944 38765 80722 38956 20564 41360 38616 |
Giải năm |
6624 |
Giải sáu |
9563 5595 0925 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | | 1 | 6 | 22,8 | 2 | 22,4,5 | 3,6 | 3 | 3 | 2,4,6 | 4 | 4,8,9 | 2,6,9 | 5 | 6 | 1,5,9 | 6 | 0,3,4,5 | | 7 | | 0,4 | 8 | 2 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
571075 |
Giải nhất |
85638 |
Giải nhì |
58721 |
Giải ba |
67680 83064 |
Giải tư |
25247 41699 24099 11251 23028 27435 53254 |
Giải năm |
1406 |
Giải sáu |
2450 4245 5252 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,6,7 | 2,5 | 1 | | 5 | 2 | 1,8 | | 3 | 5,8 | 0,5,6 | 4 | 5,7 | 3,4,7 | 5 | 0,1,2,4 | 0 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 0 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
941542 |
Giải nhất |
70631 |
Giải nhì |
42372 |
Giải ba |
04791 86864 |
Giải tư |
13595 67399 63457 47838 95331 96901 31892 |
Giải năm |
4999 |
Giải sáu |
8990 9372 1576 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,32,9 | 1 | 4 | 4,72,9 | 2 | | 3 | 3 | 12,3,8 | 1,6 | 4 | 2 | 9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 4 | 5 | 7 | 22,6 | 3 | 8 | | 92 | 9 | 0,1,2,5 92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
395548 |
Giải nhất |
98912 |
Giải nhì |
15419 |
Giải ba |
81039 66415 |
Giải tư |
04570 02047 77373 96343 20188 98788 73569 |
Giải năm |
8407 |
Giải sáu |
3452 3848 0121 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 2 | 1 | 2,3,5,9 | 1,5 | 2 | 1 | 1,4,7 | 3 | 9 | | 4 | 3,7,82 | 1 | 5 | 2 | | 6 | 9 | 0,4,8 | 7 | 0,3 | 42,82 | 8 | 7,82 | 1,3,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
682041 |
Giải nhất |
78450 |
Giải nhì |
14673 |
Giải ba |
71373 81437 |
Giải tư |
05205 92481 57690 74361 20438 02641 46052 |
Giải năm |
8637 |
Giải sáu |
8617 2695 4515 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5 | 42,6,8 | 1 | 5,7 | 5 | 2 | | 72 | 3 | 72,8 | | 4 | 12 | 0,1,8,9 | 5 | 0,2 | | 6 | 1,9 | 1,32 | 7 | 32 | 3 | 8 | 1,5 | 6 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|