|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
992501 |
Giải nhất |
83804 |
Giải nhì |
57701 |
Giải ba |
77928 02535 |
Giải tư |
32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 |
Giải năm |
2591 |
Giải sáu |
0018 5833 2944 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,42,9 | 02,2,9 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 2,3,5,9 | 02,42,6 | 4 | 42,8 | 3 | 5 | | | 6 | 4 | | 7 | | 1,2,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
765334 |
Giải nhất |
68424 |
Giải nhì |
53359 |
Giải ba |
75054 57884 |
Giải tư |
27871 71416 91080 56503 74296 78858 66738 |
Giải năm |
9634 |
Giải sáu |
6623 6721 2319 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 2,7 | 1 | 6,9 | | 2 | 1,3,4 | 0,2 | 3 | 42,8 | 2,32,5,8 | 4 | | 6 | 5 | 4,8,9 | 1,6,9 | 6 | 5,6 | | 7 | 1 | 3,5 | 8 | 0,4 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
102799 |
Giải nhất |
14922 |
Giải nhì |
73098 |
Giải ba |
45728 00445 |
Giải tư |
57120 98420 24963 27562 22208 95189 72052 |
Giải năm |
7244 |
Giải sáu |
8849 9008 5168 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 82 | | 1 | 2 | 1,2,5,6 | 2 | 02,2,8 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 4,5,9 | 4,7 | 5 | 2 | | 6 | 2,3,8 | | 7 | 5 | 02,2,6,9 | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
664225 |
Giải nhất |
26237 |
Giải nhì |
20146 |
Giải ba |
93068 40988 |
Giải tư |
83518 46830 08471 97599 97439 26017 66380 |
Giải năm |
4742 |
Giải sáu |
2863 1132 5480 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | | 7 | 1 | 7,8 | 3,4 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,2,7,9 | 4 | 4 | 2,4,6 | 2 | 5 | | 4,6 | 6 | 3,6,8 | 1,3 | 7 | 1 | 1,6,8 | 8 | 02,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
232741 |
Giải nhất |
88150 |
Giải nhì |
66209 |
Giải ba |
96287 45679 |
Giải tư |
92148 33276 45159 22141 71178 38698 39376 |
Giải năm |
3050 |
Giải sáu |
6882 7463 6262 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 9 | 42 | 1 | | 6,8 | 2 | | 6 | 3 | 8 | | 4 | 12,8 | | 5 | 02,8,9 | 72 | 6 | 2,3 | 8 | 7 | 62,8,9 | 3,4,5,7 9 | 8 | 2,7 | 0,5,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
418567 |
Giải nhất |
64417 |
Giải nhì |
95653 |
Giải ba |
36224 90309 |
Giải tư |
08113 86009 91005 62504 23418 91599 30592 |
Giải năm |
0464 |
Giải sáu |
7501 0507 0482 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,7 92 | 0 | 1 | 3,7,8 | 8,9 | 2 | 3,4 | 1,2,5 | 3 | | 0,2,6 | 4 | | 0,9 | 5 | 3 | | 6 | 4,7 | 0,1,6 | 7 | | 1 | 8 | 2 | 02,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
747354 |
Giải nhất |
25999 |
Giải nhì |
71693 |
Giải ba |
16552 73356 |
Giải tư |
00472 32979 71408 60605 24747 87329 25301 |
Giải năm |
4655 |
Giải sáu |
9628 4788 6505 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52,8 | 0 | 1 | | 5,7 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | | 5 | 4 | 7 | 02,5 | 5 | 2,4,5,6 | 5,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 2,9 | 0,2,8,9 | 8 | 8 | 2,7,9 | 9 | 3,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|