|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
375109 |
Giải nhất |
30203 |
Giải nhì |
29973 |
Giải ba |
96794 45484 |
Giải tư |
81109 50516 75673 37189 78277 18945 58336 |
Giải năm |
7722 |
Giải sáu |
3492 0006 3892 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7,92 | | 1 | 6 | 2,92 | 2 | 2,5 | 0,72 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | | 0,1,3 | 6 | | 0,7 | 7 | 32,7 | | 8 | 4,9 | 02,8 | 9 | 22,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
353828 |
Giải nhất |
79618 |
Giải nhì |
15819 |
Giải ba |
54104 79875 |
Giải tư |
51450 40004 35951 53201 19825 87016 48911 |
Giải năm |
6423 |
Giải sáu |
3802 6605 7346 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,42,5 | 0,1,3,5 | 1 | 1,6,8,9 | 0 | 2 | 3,5,8 | 2 | 3 | 1 | 02 | 4 | 6 | 0,2,5,7 | 5 | 0,1,5 | 1,4 | 6 | | | 7 | 5 | 1,2 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
992501 |
Giải nhất |
83804 |
Giải nhì |
57701 |
Giải ba |
77928 02535 |
Giải tư |
32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 |
Giải năm |
2591 |
Giải sáu |
0018 5833 2944 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,42,9 | 02,2,9 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 2,3,5,9 | 02,42,6 | 4 | 42,8 | 3 | 5 | | | 6 | 4 | | 7 | | 1,2,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
765334 |
Giải nhất |
68424 |
Giải nhì |
53359 |
Giải ba |
75054 57884 |
Giải tư |
27871 71416 91080 56503 74296 78858 66738 |
Giải năm |
9634 |
Giải sáu |
6623 6721 2319 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 2,7 | 1 | 6,9 | | 2 | 1,3,4 | 0,2 | 3 | 42,8 | 2,32,5,8 | 4 | | 6 | 5 | 4,8,9 | 1,6,9 | 6 | 5,6 | | 7 | 1 | 3,5 | 8 | 0,4 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
102799 |
Giải nhất |
14922 |
Giải nhì |
73098 |
Giải ba |
45728 00445 |
Giải tư |
57120 98420 24963 27562 22208 95189 72052 |
Giải năm |
7244 |
Giải sáu |
8849 9008 5168 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 82 | | 1 | 2 | 1,2,5,6 | 2 | 02,2,8 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 4,5,9 | 4,7 | 5 | 2 | | 6 | 2,3,8 | | 7 | 5 | 02,2,6,9 | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
664225 |
Giải nhất |
26237 |
Giải nhì |
20146 |
Giải ba |
93068 40988 |
Giải tư |
83518 46830 08471 97599 97439 26017 66380 |
Giải năm |
4742 |
Giải sáu |
2863 1132 5480 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | | 7 | 1 | 7,8 | 3,4 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,2,7,9 | 4 | 4 | 2,4,6 | 2 | 5 | | 4,6 | 6 | 3,6,8 | 1,3 | 7 | 1 | 1,6,8 | 8 | 02,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|