|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
337479 |
Giải nhất |
82516 |
Giải nhì |
54045 |
Giải ba |
37057 82651 |
Giải tư |
12273 53987 13272 29457 89185 61935 79535 |
Giải năm |
2232 |
Giải sáu |
4039 2050 5645 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 3,7 | 2 | | 7 | 3 | 2,52,9 | | 4 | 52 | 32,42,8 | 5 | 0,1,72,8 | 1 | 6 | | 52,82 | 7 | 2,3,9 | 5 | 8 | 5,72 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
770005 |
Giải nhất |
09190 |
Giải nhì |
67623 |
Giải ba |
38465 57020 |
Giải tư |
30895 72837 43850 20109 79049 02758 36879 |
Giải năm |
8952 |
Giải sáu |
4146 6095 8235 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 5,9 | | 1 | | 5 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 5,7 | | 4 | 3,6,9 | 0,3,6,92 | 5 | 0,2,8,9 | 4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 9 | 5 | 8 | | 0,4,5,7 | 9 | 0,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
800622 |
Giải nhất |
79239 |
Giải nhì |
11871 |
Giải ba |
91459 66515 |
Giải tư |
06821 95278 51253 15560 96405 58795 88598 |
Giải năm |
3832 |
Giải sáu |
8273 8936 0318 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 5,8 | 2,3 | 2 | 1,2 | 5,7 | 3 | 2,6,9 | | 4 | | 0,1,9 | 5 | 0,3,9 | 3,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,3,8 | 1,7,9 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 5,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
141113 |
Giải nhất |
81050 |
Giải nhì |
50483 |
Giải ba |
16441 06188 |
Giải tư |
90141 23758 51537 66865 69766 64920 11517 |
Giải năm |
2448 |
Giải sáu |
2374 4026 3727 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 42 | 1 | 3,7 | | 2 | 0,62,7 | 1,8 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 12,8 | 6 | 5 | 0,8 | 22,6 | 6 | 5,6 | 1,2,3 | 7 | 4 | 4,5,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
816156 |
Giải nhất |
37623 |
Giải nhì |
78952 |
Giải ba |
23199 44773 |
Giải tư |
45369 97108 87085 50701 29766 11692 42675 |
Giải năm |
4336 |
Giải sáu |
1589 9950 3631 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | | 5,9 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,6 | | 4 | 8 | 6,7,8 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6 | 6 | 5,6,9 | | 7 | 3,5 | 0,4 | 8 | 5,9 | 6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
544167 |
Giải nhất |
53124 |
Giải nhì |
12791 |
Giải ba |
70147 61044 |
Giải tư |
23385 02018 08428 40435 64100 05992 30881 |
Giải năm |
8302 |
Giải sáu |
6848 0138 4636 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2 | 8,9 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 5,6,82 | 2,4 | 4 | 4,7,8 | 3,8 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | | 1,2,32,4 | 8 | 1,5 | | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
777677 |
Giải nhất |
49273 |
Giải nhì |
00772 |
Giải ba |
05131 77562 |
Giải tư |
51461 42997 77321 15134 86484 25978 74582 |
Giải năm |
8158 |
Giải sáu |
2687 9104 4577 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,3,6,9 | 1 | | 6,7,8 | 2 | 1,9 | 7 | 3 | 1,4 | 0,3,8 | 4 | | | 5 | 8 | | 6 | 1,2 | 72,8,9 | 7 | 2,3,72,8 | 5,7 | 8 | 2,4,7 | 2 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
745635 |
Giải nhất |
04390 |
Giải nhì |
82332 |
Giải ba |
23554 05877 |
Giải tư |
04543 89481 27583 10426 58732 01091 39750 |
Giải năm |
6770 |
Giải sáu |
9763 2252 0237 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 8,9 | 1 | | 32,5 | 2 | 6 | 4,6,8,9 | 3 | 22,5,7 | 5,6 | 4 | 3 | 3 | 5 | 0,2,4 | 2 | 6 | 3,4 | 3,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 1,3 | | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|