|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
892092 |
Giải nhất |
47314 |
Giải nhì |
53575 |
Giải ba |
48334 87346 |
Giải tư |
77957 45755 84884 03523 44340 95457 32663 |
Giải năm |
2780 |
Giải sáu |
3961 6755 0401 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 4 | 9 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 4 | 1,3,8 | 4 | 02,6 | 52,7 | 5 | 52,72 | 4 | 6 | 1,3 | 0,52 | 7 | 5 | | 8 | 0,4 | | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
066089 |
Giải nhất |
72126 |
Giải nhì |
06140 |
Giải ba |
28289 36107 |
Giải tư |
64972 51613 14479 10702 13381 94402 14797 |
Giải năm |
9571 |
Giải sáu |
9034 7870 4631 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 22,7 | 3,7,8 | 1 | 3 | 02,7 | 2 | 6 | 1,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 0 | | 5 | | 2 | 6 | | 0,9 | 7 | 0,1,2,92 | | 8 | 1,92 | 72,82 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
809574 |
Giải nhất |
63195 |
Giải nhì |
00167 |
Giải ba |
86305 03196 |
Giải tư |
38675 63680 29736 32593 95234 77454 49851 |
Giải năm |
9182 |
Giải sáu |
9232 4522 2569 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | | 2,3,7,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | 1,2,4,6 | 3,5,7 | 4 | | 0,7,9 | 5 | 1,4 | 3,9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,4,5 | | 8 | 0,2 | 6 | 9 | 3,5,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
586994 |
Giải nhất |
04794 |
Giải nhì |
31664 |
Giải ba |
82301 80434 |
Giải tư |
49503 93172 05481 33787 67282 78258 86691 |
Giải năm |
5639 |
Giải sáu |
4244 6259 5819 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,3,8 | 02,8,9 | 1 | 9 | 7,8 | 2 | | 0 | 3 | 4,9 | 3,4,6,92 | 4 | 4 | | 5 | 8,9 | | 6 | 4 | 8 | 7 | 2 | 0,5 | 8 | 1,2,7 | 1,3,5 | 9 | 1,42 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
270160 |
Giải nhất |
07096 |
Giải nhì |
19219 |
Giải ba |
24786 93205 |
Giải tư |
34439 87100 75831 80035 17621 09445 30214 |
Giải năm |
5609 |
Giải sáu |
9085 2565 5669 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,9 | 2,3,7 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 1 | | 3 | 1,5,9 | 1 | 4 | 5 | 0,3,4,6 8 | 5 | | 8,9 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 1 | | 8 | 5,6 | 0,1,3,6 | 9 | 2,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
337142 |
Giải nhất |
76538 |
Giải nhì |
96695 |
Giải ba |
28185 31491 |
Giải tư |
16729 05541 55616 17285 95433 70557 75716 |
Giải năm |
1842 |
Giải sáu |
4131 8612 2352 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,9 | 1 | 2,62,8 | 1,42,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 1,3,8 | 4 | 4 | 1,22,4 | 82,9 | 5 | 2,7 | 12 | 6 | | 5 | 7 | | 1,3 | 8 | 52 | 2 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
671066 |
Giải nhất |
05518 |
Giải nhì |
06140 |
Giải ba |
78675 28714 |
Giải tư |
65693 43307 42037 49748 09639 24339 09348 |
Giải năm |
7663 |
Giải sáu |
8134 4291 3920 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 4,6,8 | | 2 | 0 | 6,9 | 3 | 4,7,92 | 1,3 | 4 | 0,82 | 7 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,3,6 | 0,3 | 7 | 5 | 1,42 | 8 | | 32 | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
722904 |
Giải nhất |
05401 |
Giải nhì |
74936 |
Giải ba |
28368 56703 |
Giải tư |
33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 |
Giải năm |
5832 |
Giải sáu |
4108 1143 4199 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,22,32 4,8 | 0 | 1 | 7 | 02,32 | 2 | | 02,4 | 3 | 22,6 | 0 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 0,8 | 1,9 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|