|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
137609 |
Giải nhất |
09755 |
Giải nhì |
07148 |
Giải ba |
36802 99003 |
Giải tư |
89573 72377 09376 15572 10083 00810 42816 |
Giải năm |
1687 |
Giải sáu |
9168 1478 7332 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 0,6 | 0,3,7 | 2 | | 0,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,7 | 1,6,7 | 6 | 6,8 | 5,7,8 | 7 | 2,3,6,7 8 | 4,6,7 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
853656 |
Giải nhất |
44859 |
Giải nhì |
33062 |
Giải ba |
18618 60712 |
Giải tư |
14412 38674 56641 86020 70830 49592 74720 |
Giải năm |
8075 |
Giải sáu |
0017 3578 5113 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 2,4 | 1 | 22,3,7,8 | 12,6,9 | 2 | 02,1 | 1 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 6,92 | 5 | 6 | 2 | 1 | 7 | 4,5,8 | 1,7 | 8 | | 52 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
800859 |
Giải nhất |
86405 |
Giải nhì |
90092 |
Giải ba |
77064 03488 |
Giải tư |
22573 68344 63939 99417 15979 55910 79604 |
Giải năm |
6838 |
Giải sáu |
7469 3414 2581 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 0,4,7 | 9 | 2 | | 5,7 | 3 | 8,9 | 0,1,4,6 | 4 | 4 | 0 | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 3,9 | 3,8 | 8 | 1,8 | 3,5,6,7 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
785813 |
Giải nhất |
41425 |
Giải nhì |
98894 |
Giải ba |
03975 70847 |
Giải tư |
64562 90084 36162 02130 48062 67051 84684 |
Giải năm |
9892 |
Giải sáu |
6295 8262 6597 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 3 | 64,9 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0 | 82,9 | 4 | 7 | 2,7,9 | 5 | 1,7 | | 6 | 24 | 0,4,5,9 | 7 | 5 | | 8 | 42 | | 9 | 2,4,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
812452 |
Giải nhất |
69533 |
Giải nhì |
82092 |
Giải ba |
09766 39001 |
Giải tư |
00069 00159 44475 00917 84601 00517 11977 |
Giải năm |
0374 |
Giải sáu |
6858 7938 6232 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02 | 1 | 4,72 | 3,5,9 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,8 | 1,7 | 4 | | 7 | 5 | 2,8,9 | 6,7 | 6 | 6,9 | 12,7 | 7 | 4,5,6,7 | 3,5 | 8 | | 5,6 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
532612 |
Giải nhất |
57815 |
Giải nhì |
87567 |
Giải ba |
10132 35319 |
Giải tư |
50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 |
Giải năm |
0764 |
Giải sáu |
8921 6147 7397 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 2,3 | 1 | 2,5,9 | 1,3,9 | 2 | 0,1 | 32 | 3 | 1,2,32,7 | 0,6 | 4 | 7 | 1,6 | 5 | | | 6 | 4,5,7 | 3,4,6,92 | 7 | | | 8 | | 1 | 9 | 2,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
325861 |
Giải nhất |
68256 |
Giải nhì |
13770 |
Giải ba |
96883 84651 |
Giải tư |
44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 |
Giải năm |
2314 |
Giải sáu |
1267 6310 3489 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 5,6 | 1 | 0,4 | 5,6 | 2 | 5,7 | 6,8 | 3 | | 1 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 1,2,62 | 52 | 6 | 1,2,3,7 | 2,6 | 7 | 0 | | 8 | 3,93 | 83 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
584855 |
Giải nhất |
89520 |
Giải nhì |
50109 |
Giải ba |
84706 77896 |
Giải tư |
89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
Giải năm |
2059 |
Giải sáu |
0038 0822 8335 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,6,9 | 2,5 | 1 | 8 | 2 | 2 | 02,1,2,4 | 7 | 3 | 5,82 | 2 | 4 | | 3,5 | 5 | 1,5,9 | 0,9 | 6 | | 9 | 7 | 3 | 1,32 | 8 | | 0,5 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|