|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
982704 |
Giải nhất |
24361 |
Giải nhì |
86212 |
Giải ba |
83555 68846 |
Giải tư |
32105 28612 51039 82948 80565 69367 96588 |
Giải năm |
7131 |
Giải sáu |
9875 3177 9830 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4,5 | 3,6 | 1 | 22 | 12 | 2 | | | 3 | 02,1,9 | 0 | 4 | 6,8 | 0,5,6,7 | 5 | 5 | 4 | 6 | 1,5,7,8 | 6,7 | 7 | 5,7 | 4,6,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
560571 |
Giải nhất |
76409 |
Giải nhì |
91711 |
Giải ba |
59199 48260 |
Giải tư |
17064 15918 36881 87364 17398 68905 34051 |
Giải năm |
7831 |
Giải sáu |
4297 8195 7072 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 1,3,5,7 8 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 8 | | 3 | 1,7 | 62 | 4 | | 0,9 | 5 | 1 | | 6 | 0,42 | 3,9 | 7 | 1,2 | 1,2,9 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
894974 |
Giải nhất |
69844 |
Giải nhì |
01849 |
Giải ba |
02813 54176 |
Giải tư |
12827 44221 15989 03585 71000 55770 42594 |
Giải năm |
7443 |
Giải sáu |
7734 4809 4304 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,9 | 2 | 1 | 3 | | 2 | 1,7 | 1,4 | 3 | 4 | 0,3,4,7 9 | 4 | 3,4,9 | 8 | 5 | | 7 | 6 | | 2,8 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 5,7,9 | 0,4,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
930671 |
Giải nhất |
16478 |
Giải nhì |
19789 |
Giải ba |
95937 95728 |
Giải tư |
51358 76178 95993 25211 81326 82929 40348 |
Giải năm |
5665 |
Giải sáu |
9238 8564 5407 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 4,6,8,9 | 9 | 3 | 7,8 | 2,6 | 4 | 8 | 6 | 5 | 82 | 2 | 6 | 4,5 | 0,3 | 7 | 1,82 | 2,3,4,52 72 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
185346 |
Giải nhất |
43396 |
Giải nhì |
26002 |
Giải ba |
80186 17618 |
Giải tư |
13047 92185 10065 57609 30968 20466 60842 |
Giải năm |
7041 |
Giải sáu |
9566 3055 4835 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,9 | 0,4 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | | | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 1,2,6,7 | 3,5,6,8 | 5 | 5 | 4,62,8,9 | 6 | 5,62,8 | 4 | 7 | | 1,6 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
838207 |
Giải nhất |
76359 |
Giải nhì |
21243 |
Giải ba |
12569 16051 |
Giải tư |
87241 31212 82102 99856 20184 52167 13692 |
Giải năm |
5515 |
Giải sáu |
3385 3835 9652 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,7 | 4,5 | 1 | 2,5 | 0,1,5,9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | 8 | 4 | 1,3 | 1,3,8 | 5 | 1,2,6,9 | 5 | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | | | 8 | 4,5 | 5,6 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|