|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
135708 |
Giải nhất |
00133 |
Giải nhì |
71013 |
Giải ba |
47379 95855 |
Giải tư |
84065 00619 67081 08636 18090 17468 80889 |
Giải năm |
9863 |
Giải sáu |
8328 2785 7972 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 8 | 8 | 1 | 3,9 | 7 | 2 | 8 | 1,3,6 | 3 | 3,6 | | 4 | 7 | 5,6,8 | 5 | 5 | 3 | 6 | 3,5,8 | 4 | 7 | 2,9 | 0,2,6 | 8 | 1,5,9 | 1,7,8 | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
274111 |
Giải nhất |
75800 |
Giải nhì |
31276 |
Giải ba |
84186 03257 |
Giải tư |
64157 88783 80179 54570 35611 69862 09132 |
Giải năm |
0399 |
Giải sáu |
4048 1504 1943 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,5 | 12 | 1 | 12 | 3,6 | 2 | | 4,8,9 | 3 | 2 | 0 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 72 | 7,8 | 6 | 2 | 52 | 7 | 0,6,9 | 4 | 8 | 3,6 | 7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
694108 |
Giải nhất |
12417 |
Giải nhì |
64259 |
Giải ba |
77020 79465 |
Giải tư |
91766 06730 53275 11256 74073 67242 22957 |
Giải năm |
5757 |
Giải sáu |
9182 8776 2165 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 8 | | 1 | 7 | 4,8 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0 | | 4 | 2 | 62,7 | 5 | 6,72,8,9 | 5,6,7,9 | 6 | 52,6 | 1,52 | 7 | 3,5,6 | 0,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
394246 |
Giải nhất |
52180 |
Giải nhì |
45828 |
Giải ba |
55786 33523 |
Giải tư |
14542 02832 24191 86244 67883 73148 99318 |
Giải năm |
7738 |
Giải sáu |
2006 2894 0407 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 7,8 | 3,4 | 2 | 3,8 | 2,4,8 | 3 | 2,8 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 8 | | 5 | | 0,4,8 | 6 | | 0,1 | 7 | | 1,2,3,4 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
404662 |
Giải nhất |
34252 |
Giải nhì |
35663 |
Giải ba |
22371 97703 |
Giải tư |
98619 06990 87213 21658 03565 63029 07826 |
Giải năm |
2969 |
Giải sáu |
8483 5545 4805 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | 7 | 1 | 3,9 | 5,6 | 2 | 6,9 | 0,1,6,8 | 3 | | 5 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 2,4,8 | 2 | 6 | 2,3,5,7 9 | 6 | 7 | 1 | 5 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
156940 |
Giải nhất |
13776 |
Giải nhì |
85567 |
Giải ba |
17735 13282 |
Giải tư |
89419 71558 04080 72110 70727 86811 71847 |
Giải năm |
6289 |
Giải sáu |
4748 8622 3103 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0,1,6,9 | 2,8 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,7,8 | 3 | 5 | 8 | 1,7 | 6 | 7 | 2,4,6 | 7 | 6 | 3,4,5 | 8 | 0,2,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
007367 |
Giải nhất |
71600 |
Giải nhì |
05873 |
Giải ba |
62765 00065 |
Giải tư |
65070 60498 13947 86961 51988 43075 18167 |
Giải năm |
3058 |
Giải sáu |
5154 7543 5688 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 6 | 1 | | | 2 | | 3,4,7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 3,7 | 62,7 | 5 | 4,8 | | 6 | 1,52,72 | 4,62 | 7 | 0,3,5,8 | 5,7,82,9 | 8 | 82 | | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
268976 |
Giải nhất |
38949 |
Giải nhì |
45794 |
Giải ba |
00973 92473 |
Giải tư |
08078 42068 51975 03930 34744 78846 39158 |
Giải năm |
0430 |
Giải sáu |
4937 4491 8436 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 7,9 | 1 | 6 | | 2 | | 72 | 3 | 02,6,7 | 4,9 | 4 | 4,6,9 | 7 | 5 | 8 | 1,3,4,7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 1,32,5,6 8 | 5,6,7 | 8 | | 4 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|