|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
394246 |
Giải nhất |
52180 |
Giải nhì |
45828 |
Giải ba |
55786 33523 |
Giải tư |
14542 02832 24191 86244 67883 73148 99318 |
Giải năm |
7738 |
Giải sáu |
2006 2894 0407 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 7,8 | 3,4 | 2 | 3,8 | 2,4,8 | 3 | 2,8 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 8 | | 5 | | 0,4,8 | 6 | | 0,1 | 7 | | 1,2,3,4 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
404662 |
Giải nhất |
34252 |
Giải nhì |
35663 |
Giải ba |
22371 97703 |
Giải tư |
98619 06990 87213 21658 03565 63029 07826 |
Giải năm |
2969 |
Giải sáu |
8483 5545 4805 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | 7 | 1 | 3,9 | 5,6 | 2 | 6,9 | 0,1,6,8 | 3 | | 5 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 2,4,8 | 2 | 6 | 2,3,5,7 9 | 6 | 7 | 1 | 5 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
156940 |
Giải nhất |
13776 |
Giải nhì |
85567 |
Giải ba |
17735 13282 |
Giải tư |
89419 71558 04080 72110 70727 86811 71847 |
Giải năm |
6289 |
Giải sáu |
4748 8622 3103 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0,1,6,9 | 2,8 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,7,8 | 3 | 5 | 8 | 1,7 | 6 | 7 | 2,4,6 | 7 | 6 | 3,4,5 | 8 | 0,2,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
007367 |
Giải nhất |
71600 |
Giải nhì |
05873 |
Giải ba |
62765 00065 |
Giải tư |
65070 60498 13947 86961 51988 43075 18167 |
Giải năm |
3058 |
Giải sáu |
5154 7543 5688 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 6 | 1 | | | 2 | | 3,4,7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 3,7 | 62,7 | 5 | 4,8 | | 6 | 1,52,72 | 4,62 | 7 | 0,3,5,8 | 5,7,82,9 | 8 | 82 | | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
268976 |
Giải nhất |
38949 |
Giải nhì |
45794 |
Giải ba |
00973 92473 |
Giải tư |
08078 42068 51975 03930 34744 78846 39158 |
Giải năm |
0430 |
Giải sáu |
4937 4491 8436 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 7,9 | 1 | 6 | | 2 | | 72 | 3 | 02,6,7 | 4,9 | 4 | 4,6,9 | 7 | 5 | 8 | 1,3,4,7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 1,32,5,6 8 | 5,6,7 | 8 | | 4 | 9 | 1,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
472220 |
Giải nhất |
91858 |
Giải nhì |
82989 |
Giải ba |
72294 02101 |
Giải tư |
78099 54597 07018 33958 91440 55969 75912 |
Giải năm |
9808 |
Giải sáu |
0284 2368 6577 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 2,7,8 | 1 | 2 | 0,9 | | 3 | | 8,9 | 4 | 0 | | 5 | 82 | | 6 | 8,9 | 1,7,9 | 7 | 7 | 0,1,52,6 | 8 | 4,9 | 2,6,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
496218 |
Giải nhất |
02445 |
Giải nhì |
80309 |
Giải ba |
70239 22520 |
Giải tư |
51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
2693 0045 0415 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,4,72,9 | 1 | 1 | 1,5,8 | 02,4 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 9 | 0 | 4 | 2,3,52 | 1,42,5 | 5 | 5 | | 6 | 8 | 02 | 7 | | 1,6 | 8 | | 0,3 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
336386 |
Giải nhất |
31326 |
Giải nhì |
01424 |
Giải ba |
87875 38246 |
Giải tư |
34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
Giải năm |
2377 |
Giải sáu |
9140 4379 5483 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 9 | 3 | 1 | 5 | 5,6 | 2 | 4,62 | 8 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 0,6 | 1,7 | 5 | 2 | 22,4,8 | 6 | 0,2 | 3,7,8 | 7 | 5,7,9 | | 8 | 3,6,7 | 0,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|