|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
394213 |
Giải nhất |
02357 |
Giải nhì |
40111 |
Giải ba |
33243 58474 |
Giải tư |
00638 08422 25285 53699 70316 62605 03234 |
Giải năm |
7166 |
Giải sáu |
9574 1814 3210 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,3,4 6 | 2 | 2 | 2 | 1,4 | 3 | 4,8 | 1,3,72,8 9 | 4 | 3 | 0,8 | 5 | 7 | 1,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 42 | 3 | 8 | 4,5 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
577616 |
Giải nhất |
21137 |
Giải nhì |
50259 |
Giải ba |
28841 15083 |
Giải tư |
89545 26807 18651 13363 47866 16606 17268 |
Giải năm |
7589 |
Giải sáu |
2158 7881 6109 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 4,5,8 | 1 | 6 | 3 | 2 | | 6,7,8 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 1,8,9 | 0,1,6 | 6 | 3,6,8 | 0,3 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | 1,3,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
870019 |
Giải nhất |
20167 |
Giải nhì |
53856 |
Giải ba |
06614 38016 |
Giải tư |
13794 35165 42833 92959 82827 36853 79762 |
Giải năm |
5038 |
Giải sáu |
8190 7656 8836 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | | | 1 | 4,6,9 | 6 | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 3,6,8 | 1,9 | 4 | | 6 | 5 | 3,62,92 | 1,3,52 | 6 | 2,5,7 | 2,6 | 7 | | 3 | 8 | | 1,52 | 9 | 02,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
202672 |
Giải nhất |
90977 |
Giải nhì |
36774 |
Giải ba |
54616 47084 |
Giải tư |
42981 68914 46479 04551 13837 45071 31928 |
Giải năm |
7183 |
Giải sáu |
2546 2081 1590 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5,7,82 | 1 | 4,6 | 7 | 2 | 8 | 82 | 3 | 7 | 1,7,8 | 4 | 6 | | 5 | 1,9 | 1,4 | 6 | | 3,7 | 7 | 1,2,4,7 9 | 2 | 8 | 12,32,4 | 5,7 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
321311 |
Giải nhất |
31228 |
Giải nhì |
61372 |
Giải ba |
55952 90602 |
Giải tư |
71528 16431 90324 26678 68897 98402 06714 |
Giải năm |
1208 |
Giải sáu |
9606 7690 4835 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22,6,8 | 1,3 | 1 | 1,4 | 02,5,7 | 2 | 4,82 | | 3 | 1,5 | 1,2 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | 2 | 0 | 6 | | 4,9 | 7 | 2,8 | 0,22,7 | 8 | | | 9 | 0,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
460324 |
Giải nhất |
07352 |
Giải nhì |
82652 |
Giải ba |
91356 93290 |
Giải tư |
95858 49330 46768 90146 97671 70342 55435 |
Giải năm |
1761 |
Giải sáu |
7706 7895 5482 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 6 | 6,7 | 1 | | 4,52,8 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 2,6 | 3,9 | 5 | 22,6,8 | 0,4,5 | 6 | 1,8 | | 7 | 1,3 | 5,6 | 8 | 2 | | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
563540 |
Giải nhất |
50129 |
Giải nhì |
62461 |
Giải ba |
70997 82346 |
Giải tư |
92422 42821 11666 57203 51873 17513 87325 |
Giải năm |
1645 |
Giải sáu |
9183 5932 0993 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 1,2,5,9 | 0,1,7,8 9 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0,5,6 | 2,4 | 5 | | 4,6 | 6 | 0,1,6 | 9 | 7 | 3,4 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
836083 |
Giải nhất |
06437 |
Giải nhì |
71967 |
Giải ba |
29247 38225 |
Giải tư |
35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
Giải năm |
7690 |
Giải sáu |
5710 2022 2016 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | | 1 | 0,5,6 | 22,5,9 | 2 | 22,5,7 | 0,8 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,7 | 1,2 | 5 | 2 | 1 | 6 | 7 | 2,3,4,6 7,8 | 7 | 7 | | 8 | 3,7 | | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|