|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
566588 |
Giải nhất |
61139 |
Giải nhì |
20893 |
Giải ba |
09262 63223 |
Giải tư |
30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 |
Giải năm |
8809 |
Giải sáu |
6009 8437 3388 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 92 | 82 | 1 | | 6 | 2 | 3,5 | 2,5,92 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | | 2,6 | 5 | 3 | | 6 | 2,5,7 | 3,6 | 7 | | 82 | 8 | 12,4,82 | 02,3 | 9 | 0,32 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
572986 |
Giải nhất |
51515 |
Giải nhì |
51633 |
Giải ba |
50290 08390 |
Giải tư |
91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 |
Giải năm |
9114 |
Giải sáu |
3189 5031 5226 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,93 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4,52 | 4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 1,3 | 1,5 | 4 | 2,5 | 12,4,6,9 | 5 | 4,9 | 2,8 | 6 | 5 | | 7 | | | 8 | 6,9 | 5,8 | 9 | 03,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
749246 |
Giải nhất |
76606 |
Giải nhì |
97212 |
Giải ba |
33981 28714 |
Giải tư |
14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
Giải năm |
7950 |
Giải sáu |
6144 8250 6891 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 5,6 | 2,8,9 | 1 | 22,3,4 | 12,3,6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2,8 | 1,4 | 4 | 0,4,6 | 0 | 5 | 02 | 0,4 | 6 | 2 | | 7 | | 3 | 8 | 1 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
221235 |
Giải nhất |
55196 |
Giải nhì |
74107 |
Giải ba |
27855 13168 |
Giải tư |
87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 |
Giải năm |
3196 |
Giải sáu |
6291 6329 5441 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,7 | 0,4,9 | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,4,8,9 | 0,2 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,7 | 3,5 | 5 | 2,5 | 1,6,92 | 6 | 6,8 | 0,4 | 7 | | 2,6 | 8 | | 2 | 9 | 1,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
029256 |
Giải nhất |
32037 |
Giải nhì |
39499 |
Giải ba |
77273 15282 |
Giải tư |
98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
Giải năm |
0152 |
Giải sáu |
7699 6329 5533 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 5,8 | 2 | 6,9 | 3,4,7 | 3 | 3,7 | | 4 | 3,7 | | 5 | 2,6 | 2,5,8,9 | 6 | 7,8 | 3,4,6 | 7 | 0,3 | 6 | 8 | 2,6 | 2,92 | 9 | 6,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
782690 |
Giải nhất |
97602 |
Giải nhì |
80867 |
Giải ba |
32871 08597 |
Giải tư |
41693 91989 72794 40183 10492 06720 80440 |
Giải năm |
1185 |
Giải sáu |
1962 0233 6845 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3,7 | 0,6,9 | 2 | 0 | 1,3,8,9 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0,5 | 4,8 | 5 | | | 6 | 2,7 | 1,6,9 | 7 | 1 | | 8 | 3,5,9 | 8 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
627474 |
Giải nhất |
98789 |
Giải nhì |
10807 |
Giải ba |
75225 20832 |
Giải tư |
94449 06745 58270 98739 99593 07701 73997 |
Giải năm |
1814 |
Giải sáu |
5149 4778 6978 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2,4 | 1,3 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2,9 | 1,7 | 4 | 5,8,92 | 2,4 | 5 | | | 6 | | 0,9 | 7 | 0,4,82 | 4,72 | 8 | 9 | 3,42,8 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|